Rita Vine [4991]

Chi tiết
Tên: Rita
Họ: Vine
Tên khai sinh: Vine
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Rita Vine
WSDC-ID: 4991
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.08
40 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
1
 
2
 
 
1
 
 
1
 
 
1
2018
 
 
3
 
 
2
2
 
2
1
1
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
2016
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2015
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
1
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2011
 
1
1
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
2
 
2
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateFloorplay New Years Swing VacationJan 20191
🥇MastersAtlanta Swing ClassicOct 20170.625
🥇MastersC.A.S.H. Bash WeekendNov 20150.625
🥇NoviceSwing Niagara Dance ChampionshipsJun 20060.625
🥈MastersSWINGAPALOOZAJun 20180.5
4thIntermediateToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20160.5
5thNoviceThe Chicago ClassicMar 20110.375
🥇NewcomerSwing Niagara Dance ChampionshipsJun 20050.3125
4thMastersSwing OverMar 20190.25
4thMastersFlorida Westie FestNov 20180.25
Đối tác tốt nhất
1.Kyle Krebs10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Doug M. Morgan10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Butch Nelson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Guy Hughes10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Jacob Gansert8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Patrick Moise8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Randolph Peters7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
8.Eric Theriault6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Lucky Sipin4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Jason Ng4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 123
Điểm Follower 100.00% 123
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 14năm 6tháng Tháng 6 2005 - Tháng 12 2019
Chiến thắng 12.50% 5
Vị trí 62.50% 25
Chung kết 1.18x 40
Events 2.00x 34
Sự kiện độc đáo 17

Intermediate

Điểm 73.33% 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 5tháng Tháng 7 2011 - Tháng 12 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 54.55% 6
Chung kết 1.00x 11
Events 1.83x 11
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 168.75% 27
Điểm Follower 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 9tháng Tháng 6 2006 - Tháng 3 2011
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2005 - Tháng 6 2005
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 64
Điểm Follower 100.00% 64
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 11tháng Tháng 7 2010 - Tháng 6 2019
Chiến thắng 15.00% 3
Vị trí 70.00% 14
Chung kết 1.00x 20
Events 1.54x 20
Sự kiện độc đáo 13
Rita Vine được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Rita Vine được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
F
Orlando, Florida, United States - December 2019
Partner:
Chung kết1
F
Jacksonville, FL, USA - September 2019
Partner:
Chung kết1
F
Orlando, FL, USA - March 2019
Partner:
Chung kết1
F
Orlando, Florida, United States - January 2019
Partner: Jacob Gansert
28
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2018
Partner:
Chung kết1
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2018
Partner: David Geukers
52
F
Orlando, FL, USA - March 2018
Partner:
Chung kết1
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2016
Partner: Lucky Sipin
44
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2012
51
F
Montreal, Quebec, Canada - October 2011
Partner: Richard Smith
51
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2011
Partner: Bob Sanders
51
TỔNG:22
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
F
Chicago, IL, United States - March 2011
56
F
Toronto, Canada - February 2011
Partner: Jason Ng
44
F
Buffalo, NY - September 2010
Partner:
Chung kết1
F
Detroit, Michigan, USA - July 2010
Partner:
Chung kết1
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2009
Partner: Clement Yuen
33
F
Buffalo, NY - June 2009
Partner:
Chung kết1
F
Buffalo, NY - June 2007
Partner:
Chung kết1
F
Buffalo, NY - June 2006
Partner: Kyle Krebs
110
TỔNG:27
Newcomer: 10 tổng điểm
F
Buffalo, NY - June 2005
110
TỔNG:10
Masters: 64 tổng điểm
F
Detroit, Michigan, USA - June 2019
33
F
Orlando, FL, USA - March 2019
44
F
Tampa, FL - November 2018
Partner: Buz McCreary
44
F
Atlanta, GA, USA - October 2018
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2018
Partner: Eric Thompson
22
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2018
Partner:
44
F
Baton Rouge, LA - June 2018
Partner: Patrick Moise
28
F
Detroit, Michigan, USA - June 2018
Partner:
42
F
Orlando, FL, USA - March 2018
Partner: Derek Downs
42
F
Reston, VA - March 2018
Partner:
Chung kết1
F
Cleveland, OH - November 2017
Partner: Brad Willis
44
F
Atlanta, GA, USA - October 2017
Partner: Butch Nelson
110
F
Chicago, IL, United States - March 2016
Partner:
Chung kết1
F
Cleveland, OH - November 2015
Partner: Guy Hughes
110
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2015
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL, United States - March 2015
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013
Partner:
Chung kết1
F
Buffalo, NY - September 2012
Partner: Larry Hough
24
F
Buffalo, NY - September 2010
Partner: Tommy Gibbs
10
F
Detroit, Michigan, USA - July 2010
Partner: Dave Megaffin
51
TỔNG:64