Kyle Krebs [5251]

Chi tiết
Tên: Kyle
Họ: Krebs
Tên khai sinh: Krebs
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Kyle Krebs
WSDC-ID: 5251
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 93
Điểm Leader 100.00% 93
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 1tháng Tháng 6 2006 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 14.29% 3
Vị trí 76.19% 16
Chung kết 1.00x 21
Events 1.75x 21
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 78.33% 47
Điểm Leader 100.00% 47
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 11 2006 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 76.92% 10
Chung kết 1.00x 13
Events 1.63x 13
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 66.67% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 10 2006 - Tháng 11 2006
Chiến thắng 100.00% 2
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 162.50% 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 6 2006 - Tháng 9 2006
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6
Kyle Krebs được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Kyle Krebs được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
L
Denver, CO - July 2011
Partner: Heidi Batdorf
44
L
Vancouver, WA - September 2009
Partner: Bobbie Duncan
51
L
Seattle, WA, United States - April 2009
36
L
Vancouver, WA - September 2008
34
L
Portland, OR - June 2008
Partner: Melinda Booth
51
L
Seattle, WA, United States - April 2008
Partner: Lily Harned
28
L
Monterey, CA - January 2008
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2007
Partner: Torri Zzaoui
28
L
Vancouver, WA - September 2007
34
L
Seattle, WA, United States - April 2007
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2007
Chung kết1
L
Redmond, WA - November 2006
Partner: Trina Siebert
52
L
Newton, MA - November 2006
26
TỔNG:47
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2006
110
L
Costa Mesa, CA - October 2006
110
TỔNG:20
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
L
Vancouver, WA - September 2006
Partner: Paula Waters
34
L
Dallas, TX - September 2006
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2006
Partner: Liza May
26
L
Denver, CO - August 2006
Chung kết1
L
Buffalo, NY - June 2006
Partner: Rita Vine
110
L
Portland, OR - June 2006
Partner: Megan Binegar
34
TỔNG:26