Kyle Krebs [5251]
Chi tiết
| Tên: | Kyle |
|---|---|
| Họ: | Krebs |
| Tên khai sinh: | Krebs |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kyle Krebs |
| WSDC-ID: | 5251 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.43
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2006 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Easter Swing | Apr 2008 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2007 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Easter Swing | Apr 2009 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2006 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Mountain Magic | Nov 2006 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2006 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Swingtime in the Rockies | Jul 2011 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2008 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2007 | 1 |
| 🥇 | Novice | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2006 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Mackenzie Goodmanson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Yenni Setiawan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Rita Vine | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Lily Harned | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Torri Zzaoui | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Chelsea Loomis Spika | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Lynne Anderson Grubb | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Liza May | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Heidi Batdorf | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Kristi Deschuytter | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 93 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 93 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 1tháng | Tháng 6 2006 - Tháng 7 2011 |
| Chiến thắng | 14.29% | 3 |
| Vị trí | 76.19% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 1.75x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 78.33% | 47 |
| Điểm Leader | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 8tháng | Tháng 11 2006 - Tháng 7 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 76.92% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.63x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 66.67% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 10 2006 - Tháng 11 2006 |
| Chiến thắng | 100.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 162.50% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 6 2006 - Tháng 9 2006 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Kyle Krebs được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Kyle Krebs được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
| L | Denver, CO - July 2011 Partner: Heidi Batdorf | 4 | 4 |
| L | Vancouver, WA - September 2009 Partner: Bobbie Duncan | 5 | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2009 Partner: Chelsea Loomis Spika | 3 | 6 |
| L | Vancouver, WA - September 2008 Partner: Kristi Deschuytter | 3 | 4 |
| L | Portland, OR - June 2008 Partner: Melinda Booth | 5 | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2008 Partner: Lily Harned | 2 | 8 |
| L | Monterey, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2007 Partner: Torri Zzaoui | 2 | 8 |
| L | Vancouver, WA - September 2007 Partner: Patti Thompson | 3 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Redmond, WA - November 2006 Partner: Trina Siebert | 5 | 2 |
| L | Newton, MA - November 2006 Partner: Lynne Anderson Grubb | 2 | 6 |
| TỔNG: | 47 | ||
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2006 Partner: Mackenzie Goodmanson | 1 | 10 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2006 Partner: Yenni Setiawan | 1 | 10 |
| TỔNG: | 20 | ||
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
| L | Vancouver, WA - September 2006 Partner: Paula Waters | 3 | 4 |
| L | Dallas, TX - September 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2006 Partner: Liza May | 2 | 6 |
| L | Buffalo, NY - June 2006 Partner: Rita Vine | 1 | 10 |
| L | Portland, OR - June 2006 Partner: Megan Binegar | 3 | 4 |
| TỔNG: | 26 | ||
Kyle Krebs