Denise Strouse [5019]
Chi tiết
Tên: | Denise |
---|---|
Họ: | Strouse |
Tên khai sinh: | Strouse |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 5019 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 92 | |
Điểm Follower | 100.00% | 92 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | 18năm 7tháng | Tháng 11 2005 - Tháng 6 2024 |
Chiến thắng | 3.70% | 1 |
Vị trí | 77.78% | 21 |
Chung kết | 1.00x | 27 |
Events | 2.25x | 27 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
Điểm | 36.67% | 22 |
Điểm Follower | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 6tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 11 2019 |
Chiến thắng | 11.11% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.50x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
Điểm | 166.67% | 50 |
Điểm Follower | 100.00% | 50 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9năm 4tháng | Tháng 11 2005 - Tháng 3 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 71.43% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 14 |
Events | 1.56x | 14 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
Điểm | 118.75% | 19 |
Điểm Follower | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 9 2011 - Tháng 3 2012 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Follower | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | Tháng 6 2024 - Tháng 6 2024 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Denise Strouse được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Denise Strouse được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 22 trên tổng số 60 điểm
F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2019 Partner: Ben Phung | 3 | 1 |
F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2018 Partner: Garrett Thompson | 3 | 1 |
F | Houston, Texas, United States - March 2018 Partner: Paul Nunez | 2 | 4 |
F | Chicago, IL - August 2017 Partner: Martial Roux | 5 | 1 |
F | Houston, TX - May 2017 Partner: Tyson Phillips | 1 | 5 |
F | Houston, Texas, United States - March 2016 Partner: Kevin Rafter | 3 | 3 |
F | Phoenix, Arizona, United States - January 2016 Partner: Christopher Muise | 3 | 3 |
F | Baton Rouge, LA, US - June 2015 Partner: Andrew Sinclair | 3 | 3 |
F | Houston, TX - May 2015 Partner: Andrew Sinclair | 5 | 1 |
TỔNG: | 22 |
Intermediate: 50 trên tổng số 30 điểm
F | Houston, Texas, United States - March 2015 Partner: Jeremy Brown | 5 | 1 |
F | Austin, TX, USa - January 2015 | Chung kết | 1 |
F | Dallas, TX - May 2014 Partner: Wes Neese | 3 | 3 |
F | Houston, TX - May 2014 Partner: Tommy Schwegmann | 3 | 6 |
F | Baton Rouge, LA, US - May 2014 Partner: Shay Patel | 2 | 8 |
F | Austin, TX, USa - April 2014 Partner: Shay Patel | 4 | 4 |
F | Houston, Texas, United States - March 2014 Partner: Troy Robbins | 2 | 8 |
F | Phoenix, Arizona, United States - January 2014 Partner: Steven Spellman | 5 | 2 |
F | New Orleans, LA - July 2013 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, Arizona, United States - January 2013 Partner: Christopher Wrigley | 2 | 4 |
F | St. Louis, MO - September 2012 | Chung kết | 1 |
F | New Orleans, LA - July 2012 Partner: Lloyd Chevis | 3 | 6 |
F | Baton Rouge, LA, US - May 2012 | Chung kết | 1 |
F | Dallas, TX - November 2005 Partner: Terry Sines | 3 | 4 |
TỔNG: | 50 |
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
F | Houston, Texas, United States - March 2012 Partner: Patrick Holt | 2 | 12 |
F | Houston, TX - January 2012 | Chung kết | 1 |
F | St. Louis, MO - September 2011 Partner: Steven Krieg | 5 | 6 |
TỔNG: | 19 |
Masters: 1 tổng điểm
F | Baton Rouge, LA, US - June 2024 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 1 |