Lloyd Chevis [7010]
Chi tiết
| Tên: | Lloyd |
|---|---|
| Họ: | Chevis |
| Tên khai sinh: | Chevis |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Lloyd Chevis |
| WSDC-ID: | 7010 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.81
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Swingapalooza | Jun 2019 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Swingapalooza | Jun 2015 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2013 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2011 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Novice Invitational | Mar 2014 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2012 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2011 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2010 | 0.625 |
| 🥈 | Advanced | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2023 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Swingapalooza | May 2010 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Monica Garcia | 15 pts | (2 events) | Avg: 7.50 pts/event |
| 2. | Kendra Armstrong | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Lauren Hubbard | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Jillian Townsend | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Denise Strouse | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Louise Weinland | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Lily Auclair | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Tammy Duke | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Danielle Labourde | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Amanda Gorman | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 80 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 80 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 14năm | Tháng 7 2009 - Tháng 7 2023 |
| Chiến thắng | 14.29% | 3 |
| Vị trí | 71.43% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 2.33x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 28.33% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 4tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 7 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.60x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 120.00% | 36 |
| Điểm Leader | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 7 2013 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 77.78% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 3 2010 - Tháng 7 2010 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2009 - Tháng 7 2009 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Lloyd Chevis được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Lloyd Chevis được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 17 trên tổng số 60 điểm
| L | New Orleans, LA - July 2023 Partner: Tina Hebert | 2 | 2 |
| L | Austin, TX, USa - January 2020 | Chung kết | 1 |
| L | Baton Rouge, LA - June 2019 Partner: Lily Auclair | 2 | 4 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Austin, TX, USa - January 2018 | Chung kết | 1 |
| L | New Orleans, LA - July 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Baton Rouge, LA - June 2015 Partner: Tammy Duke | 2 | 4 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2014 Partner: Amanda Gorman | 3 | 3 |
| TỔNG: | 17 | ||
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
| L | New Orleans, LA - July 2013 Partner: Kendra Armstrong | 2 | 8 |
| L | Chicago, IL - October 2012 | Chung kết | 1 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2012 | Chung kết | 1 |
| L | New Orleans, LA - July 2012 Partner: Denise Strouse | 3 | 6 |
| L | Baton Rouge, LA - May 2012 Partner: Kendra Armstrong | 5 | 2 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2012 Partner: Natasha Veal | 5 | 2 |
| L | Dallas, TX - September 2011 Partner: Lauren Hubbard | 2 | 8 |
| L | New Orleans, LA - July 2011 Partner: Monica Garcia | 1 | 5 |
| L | Baton Rouge, LA - May 2011 Partner: Brittany Costello | 3 | 3 |
| TỔNG: | 36 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | New Orleans, LA - July 2010 Partner: Monica Garcia | 1 | 10 |
| L | Baton Rouge, LA - May 2010 Partner: Jillian Townsend | 2 | 8 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2010 Partner: Danielle Labourde | 4 | 4 |
| TỔNG: | 22 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2009 Partner: Louise Weinland | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Lloyd Chevis