Andrew Sinclair [4547]

Chi tiết
Tên: Andrew
Họ: Sinclair
Tên khai sinh: Sinclair
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Andrew Sinclair
WSDC-ID: 4547
Các hạng mục được phép: CHMP,ALS,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 97
Điểm Leader 100.00% 97
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 14năm 10tháng Tháng 9 2004 - Tháng 7 2019
Chiến thắng 13.79% 4
Vị trí 89.66% 26
Chung kết 1.00x 29
Events 1.21x 29
Sự kiện độc đáo 24

Champions

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2006 - Tháng 8 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 103.33% 62
Điểm Leader 100.00% 62
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 7tháng Tháng 12 2008 - Tháng 7 2019
Chiến thắng 9.52% 2
Vị trí 90.48% 19
Chung kết 1.00x 21
Events 1.17x 21
Sự kiện độc đáo 18

Intermediate

Điểm 96.67% 29
Điểm Leader 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 11tháng Tháng 9 2004 - Tháng 8 2007
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7
Andrew Sinclair được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Andrew Sinclair được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Champions: 6 tổng điểm
L
San Jose, CA, California, USA - August 2006
Partner: Yvonne Wayne
26
TỔNG:6
Advanced: 62 trên tổng số 60 điểm
L
Fort Lauderdale, FL, United States - July 2019
13
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2019
36
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2017
Partner: Amanda Clark
24
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2017
44
L
Atlanta, GA, USA - October 2016
44
L
Chicago, IL - August 2016
Partner: Allysa Rees
15
L
New Orleans, LA - July 2015
Chung kết1
L
Fort Wayne, IN, USA - July 2015
Partner: Christy Kam
42
L
Baton Rouge, LA, US - June 2015
33
L
Orlando, FL - June 2015
Partner: Kelli Rainey
42
L
Houston, TX - May 2015
51
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2012
Partner: Beverly Co
51
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2012
Chung kết1
L
Jacksonville, FL - September 2011
51
L
Orlando, FL - April 2011
Partner: Renee Lipman
42
L
Orlando, Florida, United States - January 2011
24
L
Ft. Lauderdale, FL - November 2010
24
L
New Orleans, LA - July 2010
51
L
Vancouver, WA - September 2009
Partner: Kara Frenzel
24
L
Los Angeles, CA - April 2009
33
L
Phoenix, Arizona, United States - December 2008
26
TỔNG:62
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
L
Chicago, IL - August 2007
18
L
Orlando, FL - June 2007
18
L
Los Angeles, CA - April 2007
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2007
Partner: Tammy Rosen
52
L
Fresno, CA - May 2006
Partner: Jana Jackson
43
L
Phoenix, AZ - April 2006
34
L
Albuquerque, NM - September 2004
Partner: Debbie Cohen
43
TỔNG:29