Tim Auclair [51]
Chi tiết
| Tên: | Tim |
|---|---|
| Họ: | Auclair |
| Tên khai sinh: | Auclair |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tim Auclair |
| WSDC-ID: | 51 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.00
8 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2004 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | 1 | |||||||||||
| 1999 | 1 | |||||||||||
| 1998 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1997 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Michigan Swing Dance Champs | Aug 1999 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 1998 | 2.5 |
| 5th | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2000 | 0.5 |
| 🥉 | INV | Indy Swing Classic | Jun 2004 | |
| 5th | PRO | North Atlantic Swing Dance Championships | Apr 1998 | |
| 🥇 | PRO | Rising Star - Chicago | Oct 1997 | |
| 🥈 | PRO | Swing Fling | Jul 1997 | |
| 🥉 | PRO | Chicago Classic | Mar 1997 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Maren Oslac | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Deborah Szekely | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Mary Ann Nunez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Kate Ford | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Beata Howe | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Stacy Cramer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Jamie Gavrin | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 48 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 3tháng | Tháng 3 1997 - Tháng 6 2004 |
| Chiến thắng | 37.50% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Invitational | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2004 - Tháng 6 2004 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 36.67% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 9 1998 - Tháng 9 2000 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Professionals | ||
| Điểm | 22 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 3 1997 - Tháng 4 1998 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Tim Auclair được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Tim Auclair được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Invitational: 4 tổng điểm
| L | Indianapolis, IN - June 2004 Partner: Stacy Cramer | 3 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Advanced: 22 trên tổng số 60 điểm
| L | Dallas, TX - September 2000 Partner: Jamie Gavrin | 5 | 2 |
| L | Michigan, MI - August 1999 Partner: Maren Oslac | 1 | 10 |
| L | Dallas, TX - September 1998 Partner: Deborah Szekely | 1 | 10 |
| TỔNG: | 22 | ||
Professional: 22 tổng điểm
| L | Cape Cod, MA - April 1998 Partner: Kate Ford | 5 | 2 |
| L | Chicago, IL - October 1997 Partner: Mary Ann Nunez | 1 | 10 |
| L | Washington DC, USA - July 1997 Partner: Beata Howe | 2 | 6 |
| L | Chicago, IL - March 1997 Partner: Kate Ford | 3 | 4 |
| TỔNG: | 22 | ||
Tim Auclair