Maren Oslac [1127]
Chi tiết
| Tên: | Maren |
|---|---|
| Họ: | Oslac |
| Tên khai sinh: | Oslac |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Maren Oslac |
| WSDC-ID: | 1127 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.03
36 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2008 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | ||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | 1 | |||||||||||
| 1999 | 1 | |||||||||||
| 1998 | ||||||||||||
| 1997 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Swing Fling | Jul 2007 | 4 |
| 🥈 | All-Stars | Summer Hummer | Aug 2005 | 3 |
| 🥇 | Advanced | MadMAC | Aug 2006 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Chicagoland | Aug 2004 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2004 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Michigan Swing Dance Champs | Aug 1999 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Grand Prix of Swing | Jul 2007 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Motown Dance Championships | Apr 2007 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Da Dance Camp | Feb 2007 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Chicagoland | Aug 2006 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Doug Rousar | 23 pts | (4 events) | Avg: 5.75 pts/event |
| 2. | Nino Digiulio | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Will Carlton | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Tim Auclair | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Gregory Scott | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Austin Murrey | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Solomon Krebs | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Fred Price | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Jimmy Mulligan | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Matt Auclair | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 145 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 145 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 8tháng | Tháng 3 1997 - Tháng 11 2008 |
| Chiến thắng | 22.22% | 8 |
| Vị trí | 69.44% | 25 |
| Chung kết | 1.00x | 36 |
| Events | 1.29x | 36 |
| Sự kiện độc đáo | 28 | |
Invitational | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2008 - Tháng 11 2008 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 13.33% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 8 2005 - Tháng 10 2007 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
| Điểm | 198.33% | 119 |
| Điểm Follower | 100.00% | 119 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 4tháng | Tháng 3 1997 - Tháng 7 2007 |
| Chiến thắng | 28.00% | 7 |
| Vị trí | 80.00% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 1.14x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 22 | |
Professionals | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 8 2005 - Tháng 9 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Maren Oslac được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Maren Oslac được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Invitational: 2 tổng điểm
| F | Nashville, TN - November 2008 Partner: Terry Roseborough | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
All-Stars: 20 trên tổng số 150 điểm
| F | San Francisco, CA - October 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - July 2007 Partner: Gregory Scott | 1 | 8 |
| F | Nashville, TN - October 2006 Partner: Doug Rousar | 5 | 2 |
| F | Denver, CO - August 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2005 Partner: Jimmy Mulligan | 2 | 6 |
| TỔNG: | 20 | ||
Advanced: 119 trên tổng số 60 điểm
| F | Kansas City, MO - July 2007 Partner: Austin Murrey | 1 | 8 |
| F | Detroit, MI - April 2007 Partner: Doug Rousar | 1 | 8 |
| F | Chicago, IL - February 2007 Partner: Solomon Krebs | 1 | 8 |
| F | Dallas, TX - September 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Madison, WI - August 2006 Partner: Doug Rousar | 1 | 10 |
| F | Chicago, IL - August 2006 Partner: Nino Digiulio | 2 | 6 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Detroit, MI - April 2006 Partner: Fred Price | 5 | 2 |
| F | Cleveland, OH - November 2005 Partner: Fred Price | 2 | 6 |
| F | Green Bay, WI - July 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - May 2005 Partner: Doug Rousar | 4 | 3 |
| F | Newton, MA - March 2005 Partner: Shawn Tobias | 5 | 2 |
| F | Nashville, TN - October 2004 Partner: Jason Barnes | 3 | 4 |
| F | Chicago, IL - September 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - August 2004 Partner: Nino Digiulio | 1 | 10 |
| F | Washington DC, USA - July 2004 Partner: Erik Novoa | 3 | 4 |
| F | Buffalo, NY - June 2004 Partner: Will Carlton | 1 | 10 |
| F | Kansas City, MO - November 2003 Partner: Matt Auclair | 2 | 6 |
| F | Spokane, WA - October 2002 Partner: Ian Kirkconnell | 2 | 6 |
| F | Houston, TX - May 2002 Partner: Steve Giles | 4 | 3 |
| F | Washington Dc, DC - May 2002 Partner: Chris Good | 3 | 4 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2001 Partner: Michael Lemoine | 5 | 0 |
| F | Chicago, IL - October 2000 Partner: Mike Topel | 3 | 4 |
| F | Michigan, MI - August 1999 Partner: Tim Auclair | 1 | 10 |
| F | Chicago, IL - March 1997 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 119 | ||
Professional: 4 tổng điểm
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2007 Partner: Bill Cameron | 4 | 2 |
| F | Houston, TX - May 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Madison, WI - August 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Maren Oslac