Melissa Landrum [5154]

Chi tiết
Tên: Melissa
Họ: Landrum
Tên khai sinh: Landrum
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Melissa Landrum
WSDC-ID: 5154
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.88
8 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2008
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2006
 
 
1
 
 
 
1
1
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceSummer HummerAug 20060.625
🥉NoviceSwingDiegoJan 20070.5
FinalIntermediateMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20080.125
FinalIntermediateSummer HummerAug 20070.125
FinalNoviceBoogie By The BayOct 20060.0625
FinalNoviceSwing FlingJul 20060.0625
FinalNoviceMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20060.0625
4thIntermediateTampa Bay ClassicNov 20070
Đối tác tốt nhất
1.Dave Damon10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.David Kaplan8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Tom Cockerline0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 3 2006 - Tháng 3 2008
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 37.50% 3
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 6.67% 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 8 2007 - Tháng 3 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 3 2006 - Tháng 1 2007
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5
Melissa Landrum được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Melissa Landrum được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 2 trên tổng số 30 điểm
F
Reston, VA - March 2008
Partner:
Chung kết1
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2007
40
F
Boston, MA, United States - August 2007
Partner:
Chung kết1
TỔNG:2
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F
San Diego, CA - January 2007
Partner: David Kaplan
38
F
San Francisco, CA, USA - October 2006
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2006
Partner: Dave Damon
110
F
Washington DC, USA - July 2006
Partner:
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2006
Partner:
Chung kết1
TỔNG:21