David Kaplan [5356]

Chi tiết
Tên: David
Họ: Kaplan
Tên khai sinh: Kaplan
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
David Kaplan
WSDC-ID: 5356
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.07
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2007
1
 
2
 
1
1
1
1
1
 
 
 
2006
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedVirginia State OpenSep 20081.5
4thAdvancedSwing FlingJul 20091
🥈AdvancedEastern/Washington Dance ChallengeMay 20091
🥈IntermediateSummer HummerAug 20071
🥈IntermediateSwing FlingJul 20070.75
🥉IntermediateVirginia State OpenSep 20070.5
🥈NoviceMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20070.5
🥉NoviceSwingDiegoJan 20070.5
FinalAdvancedSeattle's Easter SwingApr 20110.25
4thNoviceUS National Dance ChampionshipsOct 20060.1875
Đối tác tốt nhất
1.Angelique Early8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
2.Rebecca Hale8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Melissa Landrum8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Heidi Batdorf6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Bethany Nicely6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Khrystyna Cusimano4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Alina Entin4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Angela Mccabe4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Diane Quigley3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Liza May3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 57
Điểm Leader 100.00% 57
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 11tháng Tháng 5 2006 - Tháng 4 2011
Chiến thắng 7.14% 1
Vị trí 85.71% 12
Chung kết 1.00x 14
Events 1.40x 14
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 25.00% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 7tháng Tháng 9 2008 - Tháng 4 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 66.67% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 3 2007 - Tháng 9 2007
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 5 2006 - Tháng 3 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
David Kaplan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
David Kaplan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 15 trên tổng số 60 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2011
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - July 2009
44
L
Washington Dc, DC - May 2009
Partner: Alina Entin
24
L
Herndon, VA - September 2008
Partner: Heidi Batdorf
26
TỔNG:15
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
L
Herndon, VA - September 2007
Partner: Angela Mccabe
34
L
Boston, MA, United States - August 2007
28
L
Washington DC, USA - July 2007
26
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007
Partner:
Chung kết1
L
Washington Dc, DC - May 2007
Partner: Adair Mccune
10
L
Newton, MA - March 2007
51
TỔNG:20
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
L
Reston, VA - March 2007
Partner: Rebecca Hale
28
L
San Diego, CA - January 2007
38
L
Washington, DC - October 2006
Partner: Diane Quigley
43
L
Washington Dc, DC - May 2006
Partner: Liza May
43
TỔNG:22