Maureen Stockdale [5155]
Chi tiết
| Tên: | Maureen |
|---|---|
| Họ: | Stockdale |
| Tên khai sinh: | Stockdale |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Maureen Stockdale |
| WSDC-ID: | 5155 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.83
24 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | 2 | 2 | 1 | ||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Masters | South Bay Dance Fling | Sep 2011 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Portland Dance Festival | Jun 2008 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2011 | 0.5 |
| 🥇 | Masters | Mountain Magic | Nov 2008 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2008 | 0.5 |
| 🥉 | Masters | SinCity Swing | Jul 2014 | 0.375 |
| 🥉 | Masters | Seattle's Easter Swing | Apr 2011 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | South Bay Dance Fling | Aug 2006 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | Reno Dance Sensation | Mar 2010 | 0.3125 |
| 🥈 | Masters | SOswing | May 2013 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Warren Pino | 15 pts | (2 events) | Avg: 7.50 pts/event |
| 2. | Shawn Fels | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Peter Bailey | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Mike Glasgow | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Randy Krul | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Connor Goodmanson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Claude Fortin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Layton Berry | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Wayne Brodd | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Chris Jones | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 92 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 92 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 4tháng | Tháng 3 2006 - Tháng 7 2014 |
| Chiến thắng | 16.67% | 4 |
| Vị trí | 62.50% | 15 |
| Chung kết | 1.04x | 24 |
| Events | 1.53x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 6.67% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 5 2009 - Tháng 6 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 193.75% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 3 2006 - Tháng 6 2008 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 44.44% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Masters | ||
| Điểm | 59 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 59 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 3tháng | Tháng 4 2008 - Tháng 7 2014 |
| Chiến thắng | 23.08% | 3 |
| Vị trí | 84.62% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.30x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Maureen Stockdale được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Maureen Stockdale được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 2 trên tổng số 30 điểm
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Novice: 31 trên tổng số 16 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR - June 2008 Partner: Shawn Fels | 1 | 10 |
| F | Los Angeles, CA - April 2008 Partner: Peter Bailey | 2 | 8 |
| F | Monterey, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2007 Partner: Michael O'connor | 5 | 2 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007 | Chung kết | 1 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2006 Partner: Connor Goodmanson | 2 | 6 |
| F | Portland, OR - June 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Masters: 59 tổng điểm
| F | Las Vegas, NV - July 2014 Partner: Claude Fortin | 3 | 6 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2013 Partner: Layton Berry | 2 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - March 2013 Partner: Chris Jones | 2 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2012 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2011 | Chung kết | 1 |
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2011 Partner: Warren Pino | 1 | 10 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 Partner: Mike Glasgow | 2 | 8 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2011 Partner: Wayne Brodd | 3 | 6 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2010 Partner: Phil Manor | 3 | 3 |
| F | Reno, NV - March 2010 Partner: Warren Pino | 1 | 5 |
| F | Vancouver, WA - September 2009 Partner: Layton Berry | 4 | 2 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2008 Partner: Randy Krul | 1 | 8 |
| F | Los Angeles, CA - April 2008 Partner: Fred Baron | 5 | 1 |
| TỔNG: | 59 | ||
Maureen Stockdale