Chris Jones [440]

Chi tiết
Tên: Chris
Họ: Jones
Tên khai sinh: Jones
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Chris Jones
WSDC-ID: 440
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 218
Điểm Leader 100.00% 218
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 24năm 9tháng Tháng 4 1994 - Tháng 1 2019
Chiến thắng 38.30% 18
Vị trí 89.36% 42
Chung kết 1.00x 47
Events 3.13x 47
Sự kiện độc đáo 15

Invitational

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 11tháng Tháng 10 2003 - Tháng 9 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

All-Stars

Điểm 3.33% 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 9 2002 - Tháng 12 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 71.67% 43
Điểm Leader 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm Tháng 4 1994 - Tháng 4 2005
Chiến thắng 18.18% 2
Vị trí 72.73% 8
Chung kết 1.00x 11
Events 1.83x 11
Sự kiện độc đáo 6

Masters

Điểm 158
Điểm Leader 100.00% 158
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 5tháng Tháng 8 2012 - Tháng 1 2019
Chiến thắng 59.26% 16
Vị trí 92.59% 25
Chung kết 1.00x 27
Events 3.38x 27
Sự kiện độc đáo 8

Professionals

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 1tháng Tháng 9 1994 - Tháng 10 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Chris Jones được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Chris Jones được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Invitational: 4 tổng điểm
L
Seattle, WA, United States - September 2007
51
L
Spokane, WA - October 2003
43
TỔNG:4
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
L
Palm Springs, CA - December 2006
Partner: Nikki Wardell
50
L
Palm Springs, CA - September 2006
Partner: Sarah Burrows
30
L
Palm Springs, CA - December 2005
Partner: Alyssa Alden
52
L
Seattle, WA, United States - September 2002
43
TỔNG:5
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2005
43
L
Seattle, WA, United States - April 2004
52
L
Sacramento, CA, USA - February 2003
26
L
Costa Mesa, CA - October 2002
Chung kết1
L
Spokane, WA - October 2002
Partner: Brenda Koster
110
L
Vancouver, WA - September 2002
43
L
Seattle, WA, United States - April 2000
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 1999
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - July 1996
Partner: Patty Vo
30
L
Seattle, WA, United States - April 1995
Partner: Gina Cordeiro
110
L
Seattle, WA, United States - April 1994
26
TỔNG:43
Masters: 158 tổng điểm
L
Palm Springs, CA - January 2019
Partner: Leslie Price
13
L
Seattle, WA, United States - April 2018
33
L
Vancouver, WA - September 2017
28
L
Palm Springs, CA - July 2017
28
L
Medford, OR - May 2017
33
L
Seattle, WA, United States - April 2017
Partner: Gail Jacobson
110
L
Palm Springs, CA - January 2017
Partner: Sandy Fisbeck
110
L
Seattle, WA, United States - November 2016
Partner: Adela Su
15
L
Vancouver, WA - October 2016
15
L
Palm Springs, CA - August 2016
110
L
Phoenix, AZ - July 2016
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - March 2016
Partner: Laurie Shafer
15
L
Palm Springs, CA - January 2016
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - November 2015
Partner: Debra Seeck
24
L
Palm Springs, CA - August 2015
15
L
Seattle, WA, United States - April 2015
Partner: Ruth Norgaard
110
L
Seattle, WA, United States - November 2014
Partner: Susy Fries
15
L
Palm Springs, CA - August 2014
Partner: Gail Jacobson
24
L
Medford, OR - May 2014
15
L
Seattle, WA, United States - April 2014
Partner: Gail Jacobson
28
L
Palm Springs, CA - January 2014
110
L
Seattle, WA, United States - November 2013
Partner: Teresa Handy
15
L
Palm Springs, CA - August 2013
52
L
Fresno, CA - May 2013
110
L
Medford, OR - May 2013
Partner: Karen Knokey
15
L
Seattle, WA, United States - March 2013
28
L
Palm Springs, CA - August 2012
Partner: Peggy Allen
15
TỔNG:158
Professional: 8 tổng điểm
L
Spokane, WA - October 2000
Partner: Gary Jobst
40
L
Buena Park, CA - September 1996
26
L
Buena Park, CA - September 1994
52
TỔNG:8