Connor Goodmanson [5113]

Chi tiết
Tên: Connor
Họ: Goodmanson
Tên khai sinh: Goodmanson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Connor Goodmanson
WSDC-ID: 5113
Các hạng mục được phép: CHMP,ALS,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 212
Điểm Leader 100.00% 212
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 10tháng Tháng 1 2006 - Tháng 11 2018
Chiến thắng 7.04% 5
Vị trí 67.61% 48
Chung kết 1.00x 71
Events 2.84x 71
Sự kiện độc đáo 25

Champions

Điểm 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 9 2012 - Tháng 1 2016
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Invitational

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 2 2014 - Tháng 3 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 52.67% 79
Điểm Leader 100.00% 79
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 8tháng Tháng 3 2011 - Tháng 11 2018
Chiến thắng 6.67% 2
Vị trí 63.33% 19
Chung kết 1.00x 30
Events 2.14x 30
Sự kiện độc đáo 14

Advanced

Điểm 90.00% 54
Điểm Leader 100.00% 54
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 2tháng Tháng 11 2007 - Tháng 1 2013
Chiến thắng 13.33% 2
Vị trí 73.33% 11
Chung kết 1.00x 15
Events 1.50x 15
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 93.33% 28
Điểm Leader 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 1 2007 - Tháng 10 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 1 2006 - Tháng 11 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Juniors

Điểm 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 2 2008 - Tháng 2 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3
Connor Goodmanson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Connor Goodmanson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Champions: 9 tổng điểm
L
Monterey, CA - January 2016
Chung kết1
L
Burlingame, CA - August 2015
Partner: Kara Frenzel
15
L
Anaheim, CA - June 2014
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2012
42
TỔNG:9
Invitational: 5 tổng điểm
L
Denver, CO - March 2015
24
L
Denver, CO - February 2014
51
TỔNG:5
All-Stars: 79 trên tổng số 150 điểm
L
Burbank, CA - November 2018
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - September 2018
22
L
Burbank, CA - November 2017
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2017
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - September 2017
24
L
San Jose, CA, California, USA - September 2016
Partner: Yvonne Wayne
51
L
Vancouver, Canada - January 2016
Partner: Kara Frenzel
52
L
Irvine, CA, - December 2015
Chung kết1
L
Burbank, CA - November 2015
36
L
San Francisco, CA - October 2015
Partner: Joanna Meinl
52
L
San Jose, CA, California, USA - September 2015
Partner: Shane Gomes
42
L
Las Vegas, NV - July 2015
Partner: Larisa Tingle
33
L
PARIS, France - May 2015
24
L
San Diego, CA - April 2015
24
L
Vancouver, Canada - January 2015
Partner: Hannah Clonch
52
L
Irvine, CA, - December 2014
Partner: Janelle Guido
28
L
Burbank, CA - November 2014
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - August 2014
Partner: Kara Frenzel
42
L
Burlingame, CA - August 2014
Chung kết1
L
San Diego, CA - April 2014
Partner: Nicki Silton
42
L
Vancouver, Canada - January 2014
15
L
Irvine, CA, - December 2013
36
L
Costa Mesa, CA - October 2013
52
L
San Francisco, CA - October 2013
Chung kết1
L
Burbank, CA - November 2012
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2012
Chung kết1
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2011
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2011
36
L
Reno, NV - April 2011
Partner: Aisha Lodjic
15
L
Reston, VA - March 2011
Chung kết1
TỔNG:79
Advanced: 54 trên tổng số 60 điểm
L
Vancouver, Canada - January 2013
Partner: Ashley Yorek
52
L
Burbank, CA - November 2011
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2011
Chung kết1
L
Burbank, CA - November 2010
Chung kết1
L
Burbank, CA - November 2009
Chung kết1
L
Reno, NV - March 2009
Partner: Audrey Schoen
51
L
San Diego, CA - January 2009
56
L
Monterey, CA - January 2009
Partner: Chevy Slater
44
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2008
Partner: Kristie Vian
42
L
Chico, CA - October 2008
26
L
Portland, OR - June 2008
Partner: Brianne Green
18
L
Seattle, WA, United States - April 2008
44
L
Reno, NV - March 2008
18
L
Monterey, CA - January 2008
Partner: Faith Ernest
28
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2007
Partner: Cassie Eads
51
TỔNG:54
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
L
San Francisco, CA - October 2007
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - August 2007
34
L
Fresno, CA - May 2007
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2007
28
L
Reno, NV - March 2007
Partner: Tabi Ansari
34
L
San Diego, CA - January 2007
Partner: Jo Miller
36
L
Monterey, CA - January 2007
Partner: Tabi Ansari
44
TỔNG:28
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2006
26
L
Chico, CA - October 2006
Partner: Ashley Fung
20
L
San Francisco, CA - October 2006
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - August 2006
26
L
Fresno, CA - May 2006
34
L
Seattle, WA, United States - April 2006
Chung kết1
L
Reno, NV - March 2006
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2006
Chung kết1
TỔNG:20
Juniors: 17 tổng điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2011
33
L
Monterey, CA - January 2011
Partner: Sammi Sekhon
33
L
Costa Mesa, CA - October 2010
Partner: Victoria Henk
51
L
Sacramento, CA, USA - February 2010
Partner: Jenna Lynch
44
L
Sacramento, CA, USA - February 2008
26
TỔNG:17