Connor Goodmanson [5113]
Chi tiết
| Tên: | Connor |
|---|---|
| Họ: | Goodmanson |
| Tên khai sinh: | Goodmanson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Connor Goodmanson |
| WSDC-ID: | 5113 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Champions Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.99
71 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||
| 2013 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2007 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Champions | Swingtacular | Aug 2015 | 5 |
| 🥈 | All-Stars | The After Party “TAP” | Dec 2014 | 4 |
| 🥉 | All-Stars | US Open Swing Dance Championships | Nov 2015 | 3 |
| 🥉 | All-Stars | The After Party “TAP” | Dec 2013 | 3 |
| 🥉 | All-Stars | Seattle's Easter Swing | Apr 2011 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | SwingCouver | Jan 2014 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | Reno Dance Sensation | Apr 2011 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | South Bay Dance Fling | Sep 2017 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | French Open West Coast Swing | May 2015 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | San Diego Dance Festival | Apr 2015 | 2 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Milena Esherick | 14 pts | (3 events) | Avg: 4.67 pts/event |
| 2. | Kara Frenzel | 9 pts | (3 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 3. | Lindsey Nastos | 8 pts | (3 events) | Avg: 2.67 pts/event |
| 4. | Janelle Guido | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Brianne Green | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Yenni Setiawan | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Faith Ernest | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Jillian Boyett | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Tabi Ansari | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Alexis Garrish | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 212 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 212 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 10tháng | Tháng 1 2006 - Tháng 11 2018 |
| Chiến thắng | 7.04% | 5 |
| Vị trí | 67.61% | 48 |
| Chung kết | 1.00x | 71 |
| Events | 2.84x | 71 |
| Sự kiện độc đáo | 25 | |
Champions | ||
| Điểm | 9 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 1 2016 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Invitational | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 2 2014 - Tháng 3 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 52.67% | 79 |
| Điểm Leader | 100.00% | 79 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 8tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 11 2018 |
| Chiến thắng | 6.67% | 2 |
| Vị trí | 63.33% | 19 |
| Chung kết | 1.00x | 30 |
| Events | 2.14x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
| Điểm | 90.00% | 54 |
| Điểm Leader | 100.00% | 54 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 2tháng | Tháng 11 2007 - Tháng 1 2013 |
| Chiến thắng | 13.33% | 2 |
| Vị trí | 73.33% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.50x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 93.33% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 1 2007 - Tháng 10 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 1 2006 - Tháng 11 2006 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Juniors | ||
| Điểm | 17 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 2 2008 - Tháng 2 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Connor Goodmanson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Connor Goodmanson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 9 tổng điểm
| L | Monterey, CA - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2015 Partner: Kara Frenzel | 1 | 5 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2012 Partner: Stephanie Mchenry | 4 | 2 |
| TỔNG: | 9 | ||
Invitational: 5 tổng điểm
| L | Denver, CO - March 2015 Partner: Deborah Szekely | 2 | 4 |
| L | Denver, CO - February 2014 Partner: Lindsey Nastos | 5 | 1 |
| TỔNG: | 5 | ||
All-Stars: 79 trên tổng số 150 điểm
| L | Burbank, CA - November 2018 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, CA, California, USA - September 2018 Partner: Chantelle Pianetta | 2 | 2 |
| L | Burbank, CA - November 2017 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2017 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, CA, California, USA - September 2017 Partner: Heather Powers | 2 | 4 |
| L | San Jose, CA, California, USA - September 2016 Partner: Yvonne Wayne | 5 | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2016 Partner: Kara Frenzel | 5 | 2 |
| L | Irvine, CA, - December 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Burbank, CA - November 2015 Partner: Alexis Garrish | 3 | 6 |
| L | San Francisco, CA - October 2015 Partner: Joanna Meinl | 5 | 2 |
| L | San Jose, CA, California, USA - September 2015 Partner: Shane Gomes | 4 | 2 |
| L | Las Vegas, NV - July 2015 Partner: Larisa Tingle | 3 | 3 |
| L | PARIS, France - May 2015 | 2 | 4 |
| L | San Diego, CA - April 2015 Partner: Tashina Beckmann | 2 | 4 |
| L | Portland, OR, United States - January 2015 Partner: Hannah Clonch | 5 | 2 |
| L | Irvine, CA, - December 2014 Partner: Janelle Guido | 2 | 8 |
| L | Burbank, CA - November 2014 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2014 Partner: Kara Frenzel | 4 | 2 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - April 2014 Partner: Nicki Silton | 4 | 2 |
| L | Portland, OR, United States - January 2014 Partner: Lindsey Nastos | 1 | 5 |
| L | Irvine, CA, - December 2013 Partner: Mackenzie Goodmanson | 3 | 6 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2013 Partner: Lindsey Nastos | 5 | 2 |
| L | San Francisco, CA - October 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Burbank, CA - November 2012 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2012 | Chung kết | 1 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2011 Partner: Tori Ellington | 3 | 6 |
| L | Reno, NV - April 2011 Partner: Aisha Lodjic | 1 | 5 |
| L | Reston, VA - March 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 79 | ||
Advanced: 54 trên tổng số 60 điểm
| L | Portland, OR, United States - January 2013 Partner: Ashley Yorek | 5 | 2 |
| L | Burbank, CA - November 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Burbank, CA - November 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Burbank, CA - November 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Reno, NV - March 2009 Partner: Audrey Schoen | 5 | 1 |
| L | San Diego, CA - January 2009 Partner: Courtney Adair | 5 | 6 |
| L | Monterey, CA - January 2009 Partner: Chevy Slater | 4 | 4 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2008 Partner: Kristie Vian | 4 | 2 |
| L | Chico, CA - October 2008 Partner: Simone Andrade | 2 | 6 |
| L | Portland, OR - June 2008 Partner: Brianne Green | 1 | 8 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2008 Partner: Margaret Floyd | 4 | 4 |
| L | Reno, NV - March 2008 Partner: Yenni Setiawan | 1 | 8 |
| L | Monterey, CA - January 2008 Partner: Faith Ernest | 2 | 8 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2007 Partner: Cassie Eads | 5 | 1 |
| TỔNG: | 54 | ||
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
| L | San Francisco, CA - October 2007 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2007 Partner: Milena Esherick | 3 | 4 |
| L | Fresno, CA - May 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2007 Partner: Jillian Boyett | 2 | 8 |
| L | Reno, NV - March 2007 Partner: Tabi Ansari | 3 | 4 |
| L | San Diego, CA - January 2007 Partner: Jo Miller | 3 | 6 |
| L | Monterey, CA - January 2007 Partner: Tabi Ansari | 4 | 4 |
| TỔNG: | 28 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2006 Partner: Milena Esherick | 2 | 6 |
| L | Chico, CA - October 2006 Partner: Ashley Fung | 2 | 0 |
| L | San Francisco, CA - October 2006 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2006 Partner: Maureen Stockdale | 2 | 6 |
| L | Fresno, CA - May 2006 Partner: Milena Esherick | 3 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Reno, NV - March 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Juniors: 17 tổng điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2011 Partner: Nicole Ramirez | 3 | 3 |
| L | Monterey, CA - January 2011 Partner: Sammi Sekhon | 3 | 3 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2010 Partner: Victoria Henk | 5 | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2010 Partner: Jenna Lynch | 4 | 4 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2008 Partner: Payton Fedrick | 2 | 6 |
| TỔNG: | 17 | ||
Connor Goodmanson
United States🇬🇧