James Leyva [519]

Chi tiết
Tên: James
Họ: Leyva
Tên khai sinh: Leyva
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
James Leyva
WSDC-ID: 519
Các hạng mục được phép: All-Stars Champions Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.47
15 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2012
1
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2002
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1999
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedNational New YearDec 19952.5
🥇AdvancedNational New YearDec 19952.5
🥈AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 19951.5
5thChampionsDallas D.A.N.C.E.Sep 20121
🥈MastersAmericas ClassicJan 20120.5
5thAdvancedRising Star - DallasMay 19960.5
FinalMastersDallas D.A.N.C.E.Sep 20120.0625
4thINVDallas D.A.N.C.E.Sep 2006
🥇INVDallas D.A.N.C.E.Sep 2005
5thINVDallas D.A.N.C.E.Sep 2003
Đối tác tốt nhất
1.Deborah Szekely15 pts(4 events)Avg: 3.75 pts/event
2.Tatiana Mollmann10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Rosalie Dressler10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Jessie Gutierrez10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Debbie Tuttle8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Kris Hagerty6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Debbie Figueroa3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Kimberly Nelson2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Lemery Rollins1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
10.Kellese Key0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 57
Điểm Leader 100.00% 57
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 17năm Tháng 9 1995 - Tháng 9 2012
Chiến thắng 30.77% 4
Vị trí 84.62% 11
Chung kết 1.08x 13
Events 2.40x 12
Sự kiện độc đáo 5

Champions

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2012 - Tháng 9 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 9 2003 - Tháng 9 2006
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 3.00x 3
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 30.00% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 9 1995 - Tháng 5 1998
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 1 2012 - Tháng 9 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 1 1999 - Tháng 5 2002
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
James Leyva được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
James Leyva được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 1 tổng điểm
L
Dallas, TX - September 2012
51
TỔNG:1
Invitational: 15 tổng điểm
L
Dallas, TX - September 2006
43
L
Dallas, TX - September 2005
110
L
Dallas, TX - September 2003
52
TỔNG:15
Advanced: 18 trên tổng số 60 điểm
L
Houston, TX - May 1998
10
L
Dallas, TX - May 1996
52
L
Dallas, TX - December 1995
110
L
Dallas, TX - September 1995
Partner: Kris Hagerty
26
TỔNG:18
Masters: 9 tổng điểm
L
Dallas, TX - September 2012
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - January 2012
Partner: Debbie Tuttle
28
TỔNG:9
Professional: 14 tổng điểm
L
Houston, TX - May 2002
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2000
43
L
Framingham, MA - January 1999
110
TỔNG:14