James Leyva [519]

Chi tiết
Tên: James
Họ: Leyva
Tên khai sinh: Leyva
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
James Leyva
WSDC-ID: 519
Các hạng mục được phép: CHMP,ALS,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 57
Điểm Leader 100.00% 57
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 17năm Tháng 9 1995 - Tháng 9 2012
Chiến thắng 30.77% 4
Vị trí 84.62% 11
Chung kết 1.08x 13
Events 2.40x 12
Sự kiện độc đáo 5

Champions

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2012 - Tháng 9 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 9 2003 - Tháng 9 2006
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 3.00x 3
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 30.00% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 9 1995 - Tháng 5 1998
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 1 2012 - Tháng 9 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 1 1999 - Tháng 5 2002
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
James Leyva được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
James Leyva được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Champions: 1 tổng điểm
L
Dallas, TX - September 2012
51
TỔNG:1
Invitational: 15 tổng điểm
L
Dallas, TX - September 2006
43
L
Dallas, TX - September 2005
110
L
Dallas, TX - September 2003
52
TỔNG:15
Advanced: 18 trên tổng số 60 điểm
L
Houston, TX - May 1998
Partner: Kellese Key
10
L
Dallas, TX - May 1996
52
L
Dallas, TX - December 1995
110
L
Dallas, TX - September 1995
Partner: Kris Hagerty
26
TỔNG:18
Masters: 9 tổng điểm
L
Dallas, TX - September 2012
Chung kết1
L
Houston, TX - January 2012
Partner: Debbie Tuttle
28
TỔNG:9
Professional: 14 tổng điểm
L
Houston, TX - May 2002
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2000
43
L
Framingham, MA - January 1999
110
TỔNG:14