Gene Lunsford [5234]
Chi tiết
| Tên: | Gene |
|---|---|
| Họ: | Lunsford |
| Tên khai sinh: | Lunsford |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Gene Lunsford |
| WSDC-ID: | 5234 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.44
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Novice | Portland Dance Festival | Jun 2008 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Halloween In Harrisburg & Swingzing | Oct 2007 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | J&J O'Rama | Jun 2006 | 0.25 |
| 5th | Masters | Sea to Sky | Nov 2012 | 0.0625 |
| Final | Novice | Sea to Sky | Sep 2008 | 0.0625 |
| 5th | Masters | BridgeTown Swing | Sep 2008 | 0.0625 |
| Final | Masters | Seattle's Easter Swing | Apr 2008 | 0.0625 |
| Final | Novice | Seattle's Easter Swing | Apr 2007 | 0.0625 |
| Final | Novice | West Coast Dance Challenge | Nov 2006 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Michelle Schaeffer | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Nancy Price | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Yenni Setiawan | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Sandi Stewart | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 5. | Angie Whetstone | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 22 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 5tháng | Tháng 6 2006 - Tháng 11 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 6 2006 - Tháng 9 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Masters | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 4 2008 - Tháng 11 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Gene Lunsford được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Gene Lunsford được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| L | Seattle, WA, United States - September 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR - June 2008 Partner: Michelle Schaeffer | 2 | 8 |
| L | Carlisle, PA - October 2007 Partner: Nancy Price | 3 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Redmond, WA - November 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006 Partner: Yenni Setiawan | 3 | 4 |
| TỔNG: | 19 | ||
Masters: 3 tổng điểm
| L | Seattle, WA, United States - November 2012 Partner: Sandi Stewart | 5 | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2008 Partner: Angie Whetstone | 5 | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 3 | ||
Gene Lunsford