Michelle Haynes [5548]

Chi tiết
Tên: Michelle
Họ: Haynes
Tên khai sinh: Haynes
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Michelle Haynes
WSDC-ID: 5548
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.26
27 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
1
1
1
 
 
 
1
 
 
 
2013
 
 
1
1
 
 
 
 
2
 
 
 
2012
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
1
 
2011
 
 
 
 
1
 
1
 
 
1
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2009
 
 
1
1
1
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
1
1
1
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥈All-StarsAustin Swing Dance ChampionshipsApr 20142
🥈AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20102
🥉All-StarsSwingapaloozaMay 20141.5
🥇AdvancedNovice InvitationalMar 20141.25
🥇AdvancedMichigan Dance ClassicJun 20121.25
🥈AdvancedNovice InvitationalMar 20131
🥈AdvancedNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20111
🥈AdvancedSwingapaloozaMay 20111
🥇IntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 20071
🥇IntermediateTulsa Spring SwingMar 20071
Đối tác tốt nhất
1.Cj Caraway14 pts(3 events)Avg: 4.67 pts/event
2.Trent Haynes8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Christopher Kilkenny8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Bradley Sweeney8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Jeff Mumford5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
6.Tommy Brodie4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Brandon Manning4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Jeremy Thompson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Henry De Los Reyes4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Arthur Uspensky4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 88
Điểm Follower 100.00% 88
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 18năm Tháng 3 2007 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 18.52% 5
Vị trí 88.89% 24
Chung kết 1.00x 27
Events 2.08x 27
Sự kiện độc đáo 13

Invitational

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 6 2016 - Tháng 6 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 5.33% 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 4 2014 - Tháng 9 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 76.67% 46
Điểm Follower 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm Tháng 3 2009 - Tháng 3 2014
Chiến thắng 13.33% 2
Vị trí 86.67% 13
Chung kết 1.00x 15
Events 1.36x 15
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 83.33% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 3 2007 - Tháng 5 2008
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian Tháng 3 2025 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Michelle Haynes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Michelle Haynes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
Invitational: 3 tổng điểm
F
Baton Rouge, LA - June 2017
Partner: Jason Marker
51
F
Baton Rouge, LA - June 2016
Partner: Ben Hooten
42
TỔNG:3
All-Stars: 8 trên tổng số 150 điểm
F
Dallas, TX - September 2014
Partner: Wesley Brown
51
F
Baton Rouge, LA - May 2014
33
F
Austin, TX, USa - April 2014
Partner: Tommy Brodie
24
TỔNG:8
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
F
Houston, Texas, United States - March 2014
Partner: Cj Caraway
15
F
St. Louis, Mo, USA - September 2013
Partner: Yu Sun
51
F
Dallas, TX - September 2013
Partner: Jay Tsai
52
F
Austin, TX, USa - April 2013
Partner:
Chung kết1
F
Houston, Texas, United States - March 2013
24
F
Cleveland, OH - November 2012
Partner:
Chung kết1
F
Detroit, Michigan, USA - June 2012
Partner: Jeff Mumford
15
F
Houston, Texas, United States - March 2012
Partner: Cj Caraway
33
F
CHICAGO, IL, United States - October 2011
Partner: Ken Negley
42
F
New Orleans, LA - July 2011
24
F
Baton Rouge, LA - May 2011
24
F
Dallas, TX - September 2010
Partner: Trent Haynes
28
F
Houston, TX - May 2009
Partner: Jake Haning
52
F
Lake Geneva, IL - April 2009
33
F
Houston, Texas, United States - March 2009
Partner: Bryan Jordan
51
TỔNG:46
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
F
Houston, TX - May 2008
Partner: Kyle Patel
20
F
Lake Geneva, IL - April 2008
44
F
Tulsa, Ok, USA - March 2008
Partner: Kelly Strouse
34
F
Newton, MA - November 2007
18
F
Houston, TX - May 2007
Partner:
Chung kết1
F
Tulsa, Ok, USA - March 2007
18
TỔNG:25
Masters: 6 tổng điểm
F
Houston, Texas, United States - March 2025
Partner: Cj Caraway
16
TỔNG:6