Michelle Haynes [5548]
Chi tiết
Tên: | Michelle |
---|---|
Họ: | Haynes |
Tên khai sinh: | Haynes |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 5548 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 88 | |
Điểm Follower | 100.00% | 88 |
Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
Khoảng thời gian | 18năm | Tháng 3 2007 - Tháng 3 2025 |
Chiến thắng | 18.52% | 5 |
Vị trí | 88.89% | 24 |
Chung kết | 1.00x | 27 |
Events | 2.08x | 27 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Invitational | ||
Điểm | 3 | |
Điểm Follower | 100.00% | 3 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 6 2016 - Tháng 6 2017 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 2.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
Điểm | 5.33% | 8 |
Điểm Follower | 100.00% | 8 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 9 2014 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
Điểm | 76.67% | 46 |
Điểm Follower | 100.00% | 46 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 3 2009 - Tháng 3 2014 |
Chiến thắng | 13.33% | 2 |
Vị trí | 86.67% | 13 |
Chung kết | 1.00x | 15 |
Events | 1.36x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
Điểm | 83.33% | 25 |
Điểm Follower | 100.00% | 25 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 3 2007 - Tháng 5 2008 |
Chiến thắng | 33.33% | 2 |
Vị trí | 83.33% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.50x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
Điểm | 6 | |
Điểm Follower | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
Khoảng thời gian | Tháng 3 2025 - Tháng 3 2025 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Michelle Haynes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Michelle Haynes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Invitational: 3 tổng điểm
F | Baton Rouge, LA, US - June 2017 Partner: Jason Marker | 5 | 1 |
F | Baton Rouge, LA, US - June 2016 Partner: Ben Hooten | 4 | 2 |
TỔNG: | 3 |
All-Stars: 8 trên tổng số 150 điểm
F | Dallas, TX - September 2014 Partner: Wesley Brown | 5 | 1 |
F | Baton Rouge, LA, US - May 2014 Partner: Dominique Martin | 3 | 3 |
F | Austin, TX, USa - April 2014 Partner: Tommy Brodie | 2 | 4 |
TỔNG: | 8 |
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
F | Houston, Texas, United States - March 2014 Partner: Cj Caraway | 1 | 5 |
F | St. Louis, MO - September 2013 Partner: Yu Sun | 5 | 1 |
F | Dallas, TX - September 2013 Partner: Jay Tsai | 5 | 2 |
F | Austin, TX, USa - April 2013 | Chung kết | 1 |
F | Houston, Texas, United States - March 2013 Partner: Brandon Manning | 2 | 4 |
F | Cleveland, OH - November 2012 | Chung kết | 1 |
F | Detroit, Michigan, USA - June 2012 Partner: Jeff Mumford | 1 | 5 |
F | Houston, Texas, United States - March 2012 Partner: Cj Caraway | 3 | 3 |
F | Chicago, IL - October 2011 Partner: Ken Negley | 4 | 2 |
F | New Orleans, LA - July 2011 Partner: Jeremy Thompson | 2 | 4 |
F | Baton Rouge, LA, US - May 2011 Partner: Henry De Los Reyes | 2 | 4 |
F | Dallas, TX - September 2010 Partner: Trent Haynes | 2 | 8 |
F | Houston, TX - May 2009 Partner: Jake Haning | 5 | 2 |
F | Lake Geneva, IL - April 2009 Partner: Benjamin James Plante | 3 | 3 |
F | Houston, Texas, United States - March 2009 Partner: Bryan Jordan | 5 | 1 |
TỔNG: | 46 |
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
F | Houston, TX - May 2008 Partner: Kyle Patel | 2 | 0 |
F | Lake Geneva, IL - April 2008 Partner: Arthur Uspensky | 4 | 4 |
F | Tulsa, Ok, USA - March 2008 Partner: Kelly Strouse | 3 | 4 |
F | Newton, MA - November 2007 Partner: Christopher Kilkenny | 1 | 8 |
F | Houston, TX - May 2007 | Chung kết | 1 |
F | Tulsa, Ok, USA - March 2007 Partner: Bradley Sweeney | 1 | 8 |
TỔNG: | 25 |
Masters: 6 tổng điểm
F | Houston, Texas, United States - March 2025 Partner: Cj Caraway | 1 | 6 |
TỔNG: | 6 |