Michelle Hollander [5361]

Chi tiết
Tên: Michelle
Họ: Hollander
Tên khai sinh: Hollander
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Michelle Hollander
WSDC-ID: 5361
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.33
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2008
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2007
1
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceBridgetown Swing BoogieSep 20070.75
🥈NoviceBridgetown Swing BoogieSep 20060.375
5thIntermediateCapital Swing Dance ConventionFeb 20080.25
4thNoviceHalloween SwingThingOct 20070.25
FinalIntermediate4TH of July ConventionJul 20080.125
FinalNoviceMonterey SwingFestJan 20070.0625
Đối tác tốt nhất
1.Allen Spencer12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Charles Thomas6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Tim Mcfarland4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Shane Gomes2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 9 2006 - Tháng 7 2008
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 10.00% 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 2 2008 - Tháng 7 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 9 2006 - Tháng 10 2007
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3
Michelle Hollander được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Michelle Hollander được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2008
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2008
Partner: Shane Gomes
52
TỔNG:3
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
F
Costa Mesa, Ca, USA - October 2007
Partner: Tim Mcfarland
44
F
Vancouver, WA - September 2007
Partner: Allen Spencer
112
F
Monterey, CA - January 2007
Partner:
Chung kết1
F
Vancouver, WA - September 2006
26
TỔNG:23