Kenny Rasmussen [5367]

Chi tiết
Tên: Kenny
Họ: Rasmussen
Tên khai sinh: Rasmussen
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Kenny Rasmussen
WSDC-ID: 5367
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.80
10 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2009
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2008
 
 
 
1
1
 
 
 
1
 
 
 
2007
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateBridgetown Swing BoogieSep 20101.25
🥇NoviceBridgetown Swing BoogieSep 20080.75
🥉NoviceBridgetown Swing BoogieSep 20070.5
5thIntermediateBridgetown Swing BoogieSep 20090.25
FinalIntermediateSeattle's Easter SwingApr 20110.125
FinalIntermediateSeattle's Easter SwingApr 20090.125
FinalNoviceCome Rain Come ShineMay 20080.0625
FinalNoviceSeattle's Easter SwingApr 20080.0625
FinalNoviceSeattle's Easter SwingApr 20070.0625
FinalNoviceBridgetown Swing BoogieSep 20060.0625
Đối tác tốt nhất
1.Rebecca Blust12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Leilani Nakagawa10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Susan Graham8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Megan Binegar2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 38
Điểm Leader 100.00% 38
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 7tháng Tháng 9 2006 - Tháng 4 2011
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 40.00% 4
Chung kết 1.00x 10
Events 3.33x 10
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 46.67% 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 4 2009 - Tháng 4 2011
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 2.00x 4
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 9 2006 - Tháng 9 2008
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 2.00x 6
Sự kiện độc đáo 3
Kenny Rasmussen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Kenny Rasmussen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 14 trên tổng số 30 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2011
Partner:
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2010
110
L
Vancouver, WA - September 2009
Partner: Megan Binegar
52
L
Seattle, WA, United States - April 2009
Partner:
Chung kết1
TỔNG:14
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
L
Vancouver, WA - September 2008
Partner: Rebecca Blust
112
L
Portland, OR - May 2008
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2008
Partner:
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2007
Partner: Susan Graham
38
L
Seattle, WA, United States - April 2007
Partner:
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2006
Partner:
Chung kết1
TỔNG:24