Leilani Nakagawa [7193]
Chi tiết
Tên: | Leilani |
---|---|
Họ: | Nakagawa |
Tên khai sinh: | Nakagawa |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7193 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 142 | |
Điểm Follower | 100.00% | 142 |
Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
Khoảng thời gian | 15năm 7tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 4 2025 |
Chiến thắng | 15.79% | 6 |
Vị trí | 81.58% | 31 |
Chung kết | 1.00x | 38 |
Events | 2.71x | 38 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
All-Stars | ||
Điểm | 22.00% | 33 |
Điểm Follower | 100.00% | 33 |
Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
Khoảng thời gian | 9năm 5tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 4 2025 |
Chiến thắng | 21.43% | 3 |
Vị trí | 100.00% | 14 |
Chung kết | 1.00x | 14 |
Events | 1.75x | 14 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
Điểm | 83.33% | 50 |
Điểm Follower | 100.00% | 50 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 4 2011 - Tháng 9 2015 |
Chiến thắng | 5.88% | 1 |
Vị trí | 64.71% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 17 |
Events | 1.70x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 93.33% | 28 |
Điểm Follower | 100.00% | 28 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 2 2011 |
Chiến thắng | 66.67% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
Điểm | 193.75% | 31 |
Điểm Follower | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 4 2010 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Leilani Nakagawa được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Leilani Nakagawa được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 33 trên tổng số 150 điểm
F | Seattle, WA, United States - April 2025 Partner: Tuan Nguyen | 4 | 4 |
F | Vancouver, Canada - January 2024 Partner: Jaden Pfeiffer | 5 | 2 |
F | Vancouver, WA - September 2022 Partner: Mike Carringer | 5 | 1 |
F | Portland, OR - February 2022 Partner: Jung Choe | 4 | 4 |
F | Vancouver, Canada - January 2020 Partner: Andrew Opyrchal | 5 | 2 |
F | Portland, OR - July 2019 | 5 | 1 |
F | Redmond, Oregon - June 2019 Partner: Lia Brown | 1 | 3 |
F | Seattle, WA, United States - November 2018 Partner: Alex Wood | 5 | 1 |
F | Vancouver, WA - September 2018 Partner: Samir Zutshi | 1 | 3 |
F | Portland, OR - July 2018 Partner: Jonathan Taylor | 2 | 2 |
F | Vancouver, WA - September 2017 Partner: Cody Anzelone | 5 | 1 |
F | Denver, CO - June 2016 Partner: Troy Reed | 3 | 3 |
F | Portland, OR - February 2016 Partner: Joshua Sturgeon | 1 | 5 |
F | Seattle, WA, United States - November 2015 Partner: Nick De Vore | 5 | 1 |
TỔNG: | 33 |
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
F | Vancouver, WA - September 2015 Partner: Andrew Sunada | 4 | 4 |
F | Portland, OR - July 2015 Partner: Nomer Dumanon | 4 | 2 |
F | Vancouver, Canada - January 2015 | Chung kết | 1 |
F | Vancouver, WA - September 2014 Partner: Hareesh Kapoor | 4 | 4 |
F | Portland, OR - July 2014 Partner: Koichi Tsunoda | 3 | 3 |
F | Medford, OR - May 2014 Partner: Phoenix Grey | 1 | 5 |
F | Seattle, WA, United States - April 2014 | Chung kết | 1 |
F | Irvine, CA, - December 2013 Partner: Forrest Hanson | 3 | 6 |
F | Portland, OR - July 2013 Partner: Larkin Beanland | 2 | 4 |
F | Phoenix, AZ - July 2013 Partner: Andy Vanosdale | 3 | 6 |
F | Medford, OR - May 2013 Partner: Travis DeVoid | 2 | 4 |
F | Seattle, WA, United States - November 2012 | Chung kết | 1 |
F | Seattle, WA, United States - April 2012 | Chung kết | 1 |
F | Los Angels, California, USA - April 2012 Partner: Joe Broderick | 4 | 4 |
F | Seattle, WA, United States - October 2011 Partner: Joshua Sturgeon | 4 | 2 |
F | Palm Springs, CA - September 2011 | Chung kết | 1 |
F | Seattle, WA, United States - April 2011 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 50 |
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
F | Sacramento, CA, USA - February 2011 Partner: Neil Crosbie | 4 | 8 |
F | Palm Springs, CA - September 2010 Partner: Kofi Ahianyo Akakpo | 1 | 10 |
F | Vancouver, WA - September 2010 Partner: Kenny Rasmussen | 1 | 10 |
TỔNG: | 28 |
Novice: 31 trên tổng số 16 điểm
F | Seattle, WA, United States - April 2010 Partner: Christian Spengler | 2 | 12 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2010 Partner: Travis Andrade | 2 | 12 |
F | Seattle, WA, United States - September 2009 | Chung kết | 1 |
F | Vancouver, WA - September 2009 Partner: Michael Shibasaki | 3 | 6 |
TỔNG: | 31 |