Susan Graham [4438]

Chi tiết
Tên: Susan
Họ: Graham
Tên khai sinh: Graham
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Susan Graham
WSDC-ID: 4438
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.44
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
1
1
 
 
 
2
 
 
 
2007
 
 
1
1
 
 
 
 
2
 
 
 
2006
2
 
 
 
 
2
 
 
 
 
1
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉IntermediateCome Rain Come ShineMay 20080.5
🥉NoviceBridgetown Swing BoogieSep 20070.5
🥇MastersBridgetown Swing BoogieSep 20070.5
🥇NoviceBritish Columbia Dance ChallengeMar 20070.5
🥈MastersBridgetown Swing BoogieSep 20080.375
4thNoviceEaster SwingApr 20070.375
🥉MastersMonterey SwingFestJan 20060.25
5thMastersJ&J O'RamaJun 20060.125
5thMastersHalloween SwingThingOct 20050.125
FinalMastersSea to SkyNov 20130.0625
Đối tác tốt nhất
1.Kenny Rasmussen8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
2.Jason Isbell8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Paul Yap8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Alan Bradley6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Donn Knokey6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Michael Miller4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Stan Bennett4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Al Ponte2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Walter Ricks2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Jean Guy Laferriere1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 55
Điểm Follower 100.00% 55
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 2tháng Tháng 9 2004 - Tháng 11 2013
Chiến thắng 12.50% 2
Vị trí 62.50% 10
Chung kết 1.23x 16
Events 1.30x 13
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 13.33% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2008 - Tháng 5 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 162.50% 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 9 2004 - Tháng 9 2007
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 42.86% 3
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Masters

Điểm 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 1tháng Tháng 10 2005 - Tháng 11 2013
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6
Susan Graham được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Susan Graham được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 4 trên tổng số 30 điểm
F
Portland, OR - May 2008
34
TỔNG:4
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
F
Vancouver, WA - September 2007
38
F
Seattle, WA, United States - April 2007
Partner: Alan Bradley
46
F
Richmond, BC - March 2007
Partner: Jason Isbell
18
F
Redmond, WA - November 2006
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2006
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - September 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:26
Masters: 25 tổng điểm
F
Seattle, WA, United States - November 2013
Partner:
Chung kết1
F
Vancouver, WA - September 2008
Partner: Donn Knokey
26
F
Seattle, WA, United States - September 2008
51
F
Seattle, WA, United States - April 2008
Partner:
Chung kết1
F
Vancouver, WA - September 2007
Partner: Paul Yap
18
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006
Partner: Al Ponte
52
F
Monterey, CA - January 2006
Partner: Stan Bennett
34
F
Costa Mesa, CA - October 2005
Partner: Walter Ricks
52
TỔNG:25