Trendlyon Veal [5372]
Chi tiết
Tên: | Trendlyon |
---|---|
Họ: | Veal |
Tên khai sinh: | Veal |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 5372 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,CHMP |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 237 | |
Điểm Follower | 100.00% | 237 |
Điểm 3 năm gần nhất | 56 | |
Khoảng thời gian | 18năm 9tháng | Tháng 9 2006 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 30.36% | 17 |
Vị trí | 87.50% | 49 |
Chung kết | 1.00x | 56 |
Events | 2.95x | 56 |
Sự kiện độc đáo | 19 | |
Champions | ||
Điểm | 98 | |
Điểm Follower | 100.00% | 98 |
Điểm 3 năm gần nhất | 52 | |
Khoảng thời gian | 12năm 7tháng | Tháng 11 2012 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 27.59% | 8 |
Vị trí | 86.21% | 25 |
Chung kết | 1.00x | 29 |
Events | 2.42x | 29 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Invitational | ||
Điểm | 16 | |
Điểm Follower | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 7 2012 - Tháng 7 2016 |
Chiến thắng | 40.00% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 2.50x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
All-Stars | ||
Điểm | 27.33% | 41 |
Điểm Follower | 100.00% | 41 |
Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
Khoảng thời gian | 12năm 10tháng | Tháng 11 2011 - Tháng 9 2024 |
Chiến thắng | 25.00% | 2 |
Vị trí | 75.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.14x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
Điểm | 68.33% | 41 |
Điểm Follower | 100.00% | 41 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 9 2010 - Tháng 9 2011 |
Chiến thắng | 83.33% | 5 |
Vị trí | 100.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.20x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
Điểm | 80.00% | 24 |
Điểm Follower | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 9 2007 - Tháng 7 2010 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 106.25% | 17 |
Điểm Follower | 100.00% | 17 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 9 2006 - Tháng 3 2009 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Trendlyon Veal được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
All-Stars Advanced
Trendlyon Veal được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Champions: 98 tổng điểm
F | Anaheim, CA - June 2025 Partner: Benji Schwimmer | 2 | 4 |
F | Orlando, FL, USA - April 2025 Partner: Robert Royston | 2 | 2 |
F | Herndon, VA - November 2024 Partner: Kyle Redd | 2 | 4 |
F | Seattle, WA, United States - November 2024 Partner: Conor McClure | 2 | 2 |
F | Washington, DC., VA, USA - August 2024 Partner: Thibaut Ramirez | 1 | 6 |
F | Anaheim, CA - June 2024 Partner: Robert Royston | 5 | 1 |
F | Orlando, FL, USA - April 2024 Partner: Brennar Goree | 3 | 1 |
F | Seattle, WA, United States - April 2024 Partner: Markus Smith | 3 | 3 |
F | Reston, VA - March 2024 Partner: Robert Royston | 5 | 1 |
F | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2024 Partner: Markus Smith | 1 | 3 |
F | Herndon, VA - November 2023 Partner: PJ Turner | 2 | 4 |
F | San Francisco, CA - October 2023 | Chung kết | 1 |
F | Dallas, Texas - July 2023 Partner: Markus Smith | 1 | 6 |
F | Seattle, WA, United States - April 2023 Partner: Kyle Redd | 4 | 2 |
F | Phoenix, AZ - September 2022 Partner: Hugo Miguez | 1 | 6 |
F | Dallas, Texas - July 2022 Partner: Markus Smith | 1 | 6 |
F | Phoenix, AZ - September 2021 | 4 | 2 |
F | Reston, VA - March 2020 Partner: Arjay Centeno | 1 | 10 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2020 Partner: Ryan Crutcher | 5 | 1 |
F | Dallas, Texas - July 2019 Partner: Michael Kielbasa | 4 | 2 |
F | Reston, VA - March 2019 | Chung kết | 1 |
F | Dallas, Texas - July 2018 Partner: Glenn Ball | 1 | 6 |
F | Washington, DC., VA, USA - August 2017 Partner: Diego Borges | 4 | 2 |
F | Reston, VA - March 2017 | Chung kết | 1 |
F | Washington, DC., VA, USA - August 2016 Partner: Diego Borges | 3 | 3 |
F | Reston, VA - March 2016 | Chung kết | 1 |
F | Reston, VA - March 2014 Partner: Robert Royston | 1 | 10 |
F | Reston, VA - March 2013 Partner: Benji Schwimmer | 3 | 6 |
F | Herndon, VA - November 2012 Partner: Jake Haning | 5 | 1 |
TỔNG: | 98 |
Invitational: 16 tổng điểm
F | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2016 Partner: Robin Smith | 4 | 2 |
F | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2015 Partner: Robert Cordoba | 3 | 3 |
F | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2014 Partner: Kris Swearingen | 1 | 5 |
F | Herndon, VA - November 2013 Partner: Arjay Centeno | 5 | 1 |
F | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2012 Partner: Robin Smith | 1 | 5 |
TỔNG: | 16 |
All-Stars: 41 trên tổng số 150 điểm
F | Austin, Tx - September 2024 Partner: Deon Harrell | 4 | 4 |
F | Sacramento, CA - July 2017 Partner: Austin Kois | 1 | 10 |
F | Washington, DC., VA, USA - August 2013 Partner: Markus Smith | 4 | 4 |
F | Dallas, TX - September 2012 | Chung kết | 1 |
F | Washington, DC., VA, USA - August 2012 | Chung kết | 1 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2012 Partner: PJ Turner | 1 | 5 |
F | Reston, VA - March 2012 Partner: Cameron Crook | 2 | 8 |
F | Herndon, VA - November 2011 Partner: Alfred Lee | 2 | 8 |
TỔNG: | 41 |
Advanced: 41 trên tổng số 60 điểm
F | Dallas, TX - September 2011 Partner: Eddie Valdez | 1 | 10 |
F | Washington, DC., VA, USA - August 2011 Partner: Keith Stremmel | 5 | 1 |
F | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2011 Partner: Stephen White | 1 | 5 |
F | Reston, VA - March 2011 Partner: Christopher Dumond | 1 | 10 |
F | Herndon, VA - November 2010 Partner: James H | 1 | 5 |
F | Dallas, TX - September 2010 Partner: Christopher Lo | 1 | 10 |
TỔNG: | 41 |
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
F | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2010 Partner: Mitchell Marcello | 2 | 4 |
F | Reston, VA - March 2010 Partner: Reginald Beason | 4 | 4 |
F | Houston, TX - January 2010 Partner: Nelson Clarke | 3 | 6 |
F | Dallas, TX - September 2009 Partner: Lonnie Johnson | 2 | 8 |
F | Dallas, TX - September 2007 Partner: Dennis Taupo | 5 | 2 |
TỔNG: | 24 |
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
F | Reston, VA - March 2009 Partner: Justin Wolcott | 3 | 10 |
F | Houston, TX - May 2007 | Chung kết | 1 |
F | Dallas, TX - September 2006 Partner: Tom Tidwell | 2 | 6 |
TỔNG: | 17 |