Justin Wolcott [2577]
Chi tiết
| Tên: | Justin |
|---|---|
| Họ: | Wolcott |
| Tên khai sinh: | Wolcott |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Justin Wolcott |
| WSDC-ID: | 2577 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.20
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
4
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1 | |||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | Swing Fling | Aug 2012 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Swing Dance America | Apr 2013 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Sunshine State Dance Challenge | Nov 2010 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Florida Dance Magic | Jul 2010 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Florida Dance Magic | Jul 2012 | 1 |
| 4th | Advanced | Michigan Dance Classic | Jul 2004 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2009 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Mid USA Jack & Jill | Mar 2002 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Rising Star - Chicago | Oct 2000 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2008 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Trendlyon Veal | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Becky Larson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Alaina Rogozhin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Laura Valoroso | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Katia Avlasevich | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Krista Aguirre | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Brianne Cline | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Dawn Sgarlata | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Donna Woods | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Tera Vitale | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 63 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 63 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 8tháng | Tháng 10 2000 - Tháng 6 2013 |
| Chiến thắng | 26.67% | 4 |
| Vị trí | 73.33% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.36x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 53.33% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 11tháng | Tháng 7 2004 - Tháng 6 2013 |
| Chiến thắng | 30.00% | 3 |
| Vị trí | 70.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 16.67% | 5 |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 5tháng | Tháng 10 2000 - Tháng 3 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 162.50% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 3 2002 - Tháng 3 2009 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Justin Wolcott được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Justin Wolcott được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 32 trên tổng số 60 điểm
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2013 Partner: Katia Avlasevich | 1 | 5 |
| L | Reston, VA - March 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2012 Partner: Beverly Co | 5 | 1 |
| L | Washington DC, USA - August 2012 Partner: Alaina Rogozhin | 3 | 6 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2012 Partner: Dawn Sgarlata | 2 | 4 |
| L | Ft. Lauderdale, FL - November 2010 Partner: Krista Aguirre | 1 | 5 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2010 Partner: Brianne Cline | 1 | 5 |
| L | Detroit, Michigan, USA - July 2004 Partner: Tera Vitale | 4 | 3 |
| TỔNG: | 32 | ||
Intermediate: 5 trên tổng số 30 điểm
| L | Reston, VA - March 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - October 2000 Partner: Donna Woods | 3 | 4 |
| TỔNG: | 5 | ||
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
| L | Reston, VA - March 2009 Partner: Trendlyon Veal | 3 | 10 |
| L | Cleveland, OH - November 2008 Partner: Laura Valoroso | 3 | 6 |
| L | Michigan, MI - March 2002 Partner: Becky Larson | 1 | 10 |
| TỔNG: | 26 | ||
Justin Wolcott