Eddie Valdez [5302]
 Chi tiết
  | Tên: | Eddie | 
|---|---|
| Họ: | Valdez | 
| Tên khai sinh: | Valdez | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |  Eddie Valdez | 
| WSDC-ID: | 5302 | 
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Champions Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars Champions | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        3.33
        30 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 3 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        3
        Max: 3 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥇 | All-Stars | Swing Dance America | May 2016 | 2.5 | 
| 🥈 | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2010 | 2 | 
| 🥈 | Advanced | New Year's Dance Camp | Jan 2010 | 2 | 
| 🥈 | Advanced | New Year's Dance Camp | Dec 2009 | 2 | 
| 🥉 | All-Stars | Mountain Magic | Nov 2014 | 1.5 | 
| 🥉 | All-Stars | Trilogy Swing | Sep 2014 | 1.5 | 
| 🥇 | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2011 | 1.25 | 
| 🥇 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2007 | 1.25 | 
| 5th | All-Stars | The Chicago Classic | Mar 2013 | 1 | 
| 4th | Advanced | USA Grand Nationals | May 2012 | 1 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Deanna Martin | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 2. | Aisha Lodjic | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event | 
| 3. | Olivia Luke | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 4. | Tiffany Goodall | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 5. | Tara Trafzer | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 6. | Simone Andrade | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 7. | Heather Fronczak | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event | 
| 8. | Trendlyon Veal | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event | 
| 9. | Amanda Warren | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 10. | Rachele Smith | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event | 
 Thống kê
  | All Time | ||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 100 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 100 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 8tháng | Tháng 9 2006 - Tháng 5 2016 | 
| Chiến thắng | 16.67% | 5 | 
| Vị trí | 63.33% | 19 | 
| Chung kết | 1.00x | 30 | 
| Events | 1.88x | 30 | 
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
| Champions | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2011 - Tháng 10 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 0.00% | 0 | 
| Chung kết | 1.00x | 1 | 
| Events | 1.00x | 1 | 
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
| Invitational | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2014 - Tháng 9 2014 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 100.00% | 1 | 
| Chung kết | 1.00x | 1 | 
| Events | 1.00x | 1 | 
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
| All-Stars | ||
| Điểm | 9.33% | 14 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 14 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 11tháng | Tháng 6 2012 - Tháng 5 2016 | 
| Chiến thắng | 20.00% | 1 | 
| Vị trí | 80.00% | 4 | 
| Chung kết | 1.00x | 5 | 
| Events | 1.00x | 5 | 
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
| Advanced | ||
| Điểm | 75.00% | 45 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 45 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 11tháng | Tháng 6 2008 - Tháng 5 2012 | 
| Chiến thắng | 7.14% | 1 | 
| Vị trí | 57.14% | 8 | 
| Chung kết | 1.00x | 14 | 
| Events | 1.40x | 14 | 
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
| Intermediate | ||
| Điểm | 96.67% | 29 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 29 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2007 - Tháng 1 2008 | 
| Chiến thắng | 33.33% | 2 | 
| Vị trí | 50.00% | 3 | 
| Chung kết | 1.00x | 6 | 
| Events | 1.20x | 6 | 
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
| Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 10 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 9 2006 - Tháng 12 2006 | 
| Chiến thắng | 33.33% | 1 | 
| Vị trí | 100.00% | 3 | 
| Chung kết | 1.00x | 3 | 
| Events | 1.00x | 3 | 
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Eddie Valdez được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Eddie Valdez được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 1 tổng điểm
| L | Costa Mesa, CA - October 2011 | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 1 | ||
Invitational: 1 tổng điểm
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2014 Partner: Sheli Schroeder | 5 | 1 | 
| TỔNG: | 1 | ||
All-Stars: 14 trên tổng số 150 điểm
| L | Lake Geneva, IL - May 2016 Partner: Heather Fronczak | 1 | 5 | 
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2014 Partner: Rachele Smith | 3 | 3 | 
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2014 Partner: Kendra Zara | 3 | 3 | 
| L | Chicago, IL, United States - March 2013 Partner: Natalie Gorg | 5 | 2 | 
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012 | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 14 | ||
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012 Partner: Amanda Warren | 4 | 4 | 
| L | Dallas, TX - September 2011 Partner: Trendlyon Veal | 1 | 5 | 
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2011 | Chung kết | 1 | 
| L | Reston, VA - March 2011 | Chung kết | 1 | 
| L | Sacramento, CA, USA - February 2011 | Chung kết | 1 | 
| L | Palm Springs, CA - January 2011 | Chung kết | 1 | 
| L | Costa Mesa, CA - October 2010 Partner: Aisha Lodjic | 2 | 8 | 
| L | Palm Springs, CA - September 2010 Partner: Aisha Lodjic | 5 | 2 | 
| L | Palm Springs, CA - January 2010 Partner: Olivia Luke | 2 | 8 | 
| L | Palm Springs, CA - December 2009 Partner: Tiffany Goodall | 2 | 8 | 
| L | Monterey, CA - January 2009 | Chung kết | 1 | 
| L | San Diego, CA - January 2009 | Chung kết | 1 | 
| L | Costa Mesa, CA - October 2008 Partner: Stephanie Leitz | 5 | 2 | 
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008 Partner: Dawne Haight | 4 | 2 | 
| TỔNG: | 45 | ||
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
| L | Monterey, CA - January 2008 Partner: Tara Trafzer | 1 | 8 | 
| L | Palm Springs, CA - December 2007 | Chung kết | 1 | 
| L | Costa Mesa, CA - October 2007 Partner: Deanna Martin | 1 | 10 | 
| L | San Francisco, CA - October 2007 Partner: Simone Andrade | 2 | 8 | 
| L | Palm Springs, CA - September 2007 | Chung kết | 1 | 
| L | Monterey, CA - January 2007 | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 29 | ||
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| L | Palm Springs, CA - December 2006 Partner: Megan Goebel | 2 | 0 | 
| L | Costa Mesa, CA - October 2006 Partner: Deanna Martin | 1 | 10 | 
| L | Palm Springs, CA - September 2006 Partner: April Chim | 2 | 0 | 
| TỔNG: | 10 | ||