Alvin Low [543]

Chi tiết
Tên: Alvin
Họ: Low
Tên khai sinh: Low
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Alvin Low
WSDC-ID: 543
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
1.83
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2000
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
4thIntermediateCapital Swing Dance ConventionFeb 20000.375
🥈Novice4TH of July ConventionJul 19960.375
FinalNoviceBoogie by the BayOct 19960.0625
FinalNoviceCapital Swing Dance ConventionFeb 19960.0625
5thIntermediateMonterey SwingFestJan 19980
🥇NoviceCapital Swing Dance ConventionFeb 19970
Đối tác tốt nhất
1.Gail Kemmery6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Casey Cheuvront3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
3.Keli Rutherdale0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
4.Julie Sartor0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 2 1996 - Tháng 2 2000
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 10.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 1 1998 - Tháng 2 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 50.00% 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 2 1996 - Tháng 2 1997
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3
Alvin Low được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Alvin Low được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2000
43
L
Monterey, CA - January 1998
50
TỔNG:3
Novice: 8 trên tổng số 16 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 1997
Partner: Julie Sartor
10
L
San Francisco, CA, USA - October 1996
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 1996
Partner: Gail Kemmery
26
L
Sacramento, CA, USA - February 1996
Partner:
Chung kết1
TỔNG:8