Casey Cheuvront [1597]

Chi tiết
Tên: Casey
Họ: Cheuvront
Tên khai sinh: Cheuvront
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Casey Cheuvront
WSDC-ID: 1597
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.00
9 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2000
1
1
 
 
 
1
1
 
 
1
 
 
1999
1
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSummer Dance FestivalJul 20001.25
🥈IntermediateJ&J O'RamaJun 19990.75
4thIntermediateCapital Swing Dance ConventionFeb 20000.375
FinalAdvancedJ&J O'RamaJun 20000.25
FinalAdvancedSwing ExpoJan 20000.25
🥉NoviceSpring FlingMay 19980.25
FinalIntermediateCapital Swing Dance ConventionFeb 19990.125
FinalIntermediateMonterey Swing FestJan 19990.125
🥉IntermediateBoogie & BluesOct 20000
Đối tác tốt nhất
1.Jesse Dickson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Joe Sparacio6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Joe Mascia4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Alvin Low3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Mike Tai0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 27
Điểm Follower 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 5 1998 - Tháng 10 2000
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 3.33% 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 1 2000 - Tháng 6 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 70.00% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 1 1999 - Tháng 10 2000
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 25.00% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 1998 - Tháng 5 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Casey Cheuvront được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Casey Cheuvront được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
Partner:
Chung kết1
F
Las Vegas, NV - January 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:2
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
F
Long Beach, CA - October 2000
Partner: Mike Tai
30
F
Palm Springs, CA - July 2000
Partner: Jesse Dickson
110
F
Sacramento, CA, USA - February 2000
Partner: Alvin Low
43
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999
Partner: Joe Sparacio
26
F
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 1999
Partner:
Chung kết1
TỔNG:21
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
F
San Diego, CA - May 1998
Partner: Joe Mascia
34
TỔNG:4