Dan Bloxham [5638]
Chi tiết
| Tên: | Dan |
|---|---|
| Họ: | Bloxham |
| Tên khai sinh: | Bloxham |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Dan Bloxham |
| WSDC-ID: | 5638 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.58
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 3 | 1 | ||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Swingtime in the Rockies | Jul 2011 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2011 | 1.5 |
| 4th | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2012 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | New Year's Dance Camp | Jan 2011 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | New Year's Dance Camp | Dec 2007 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Sea to Sky | Sep 2010 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2010 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Sea to Sky | Sep 2007 | 0.375 |
| Final | Advanced | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2013 | 0.25 |
| 5th | Advanced | New Year's Dance Camp | Jan 2012 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Olivia Luke | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Chevy Slater | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Melena Bronson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Kate Hall | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Laurie Shafer | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Beverly Opyrchal | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Bella Viramontes | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Elena Kon | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Mickey Munroe | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Ashley Yorek | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 68 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 68 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 4 2007 - Tháng 1 2013 |
| Chiến thắng | 10.53% | 2 |
| Vị trí | 68.42% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.73x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 35.00% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 1 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 83.33% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 3 2008 - Tháng 1 2011 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 4 2007 - Tháng 12 2007 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Dan Bloxham được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Dan Bloxham được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 21 trên tổng số 60 điểm
| L | Palm Springs, CA - January 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2012 Partner: Bella Viramontes | 4 | 4 |
| L | Palm Springs, CA - January 2012 Partner: Estelle Bonnaire | 5 | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - October 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2011 Partner: Melena Bronson | 3 | 6 |
| L | Denver, CO - July 2011 Partner: Chevy Slater | 2 | 8 |
| TỔNG: | 21 | ||
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
| L | Palm Springs, CA - January 2011 Partner: Kate Hall | 3 | 6 |
| L | Chico, CA - December 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - September 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2010 Partner: Elena Kon | 4 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2010 Partner: Beverly Opyrchal | 1 | 5 |
| L | Denver, CO - August 2010 Partner: Ashley Yorek | 5 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2010 Partner: Katy Kaiser | 5 | 2 |
| L | Palm Springs, CA - September 2009 Partner: Julia Geis | 5 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Reno, NV - March 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 25 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Palm Springs, CA - December 2007 Partner: Olivia Luke | 1 | 12 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2007 Partner: Laurie Shafer | 3 | 6 |
| L | Calgary, Alberta, Canada - April 2007 Partner: Mickey Munroe | 3 | 4 |
| TỔNG: | 22 | ||
Dan Bloxham