Kara Przybyla [5659]
Chi tiết
| Tên: | Kara |
|---|---|
| Họ: | Przybyla |
| Tên khai sinh: | Przybyla |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kara Przybyla |
| WSDC-ID: | 5659 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.50
6 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Tulsa Fall Fling | Oct 2008 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Spotlight Dance Challenge | Dec 2009 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Tulsa Spring Swing | Mar 2007 | 1 |
| 5th | Advanced | Tulsa Spring Swing | Apr 2014 | 0.25 |
| 5th | Advanced | Tulsa Spring Swing | Apr 2011 | 0.25 |
| 🥈 | INV | Tulsa Spring Swing | Apr 2012 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Austin Murrey | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Jimmy Mulligan | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Matt Auclair | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Will Carlton | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Wesley Brown | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 6. | Kris Swearingen | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 21 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 1tháng | Tháng 3 2007 - Tháng 4 2014 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 2.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Invitational | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2012 - Tháng 4 2012 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 28.33% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 1tháng | Tháng 3 2007 - Tháng 4 2014 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Kara Przybyla được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Kara Przybyla được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Invitational: 4 tổng điểm
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2012 Partner: Matt Auclair | 2 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Advanced: 17 trên tổng số 60 điểm
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2014 Partner: Wesley Brown | 5 | 1 |
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2011 Partner: Kris Swearingen | 5 | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - December 2009 Partner: Jimmy Mulligan | 1 | 5 |
| F | Tulsa, OK - October 2008 Partner: Austin Murrey | 2 | 6 |
| F | Tulsa, Ok, USA - March 2007 Partner: Will Carlton | 3 | 4 |
| TỔNG: | 17 | ||
Kara Przybyla