Jimmy Mulligan [643]

Chi tiết
Tên: Jimmy
Họ: Mulligan
Tên khai sinh: Mulligan
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jimmy Mulligan
WSDC-ID: 643
Các hạng mục được phép: All-Stars Champions Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.60
30 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2006
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
2005
 
 
 
 
 
1
 
2
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
1
2003
1
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2002
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
1
 
2
 
1
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
1
1
 
1
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1998
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
1
 
1
 
 
1
 
1
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇ChampionsMusic City Swing Dance ChampionshipsNov 20078
🥈All-StarsSummer HummerAug 20053
🥈All-StarsNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20033
🥇AdvancedLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20062.5
🥇AdvancedUSA Grand Nationals Dance ChampionshipsMay 20022.5
🥇AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20012.5
🥇AdvancedSwing FlingJul 20012.5
🥇AdvancedRising Star - ChicagoOct 20002.5
🥈AdvancedSpring SwingMay 20031.5
🥈AdvancedMichigan Swing Dance ChampsAug 19961.5
Đối tác tốt nhất
1.Connie Coufal14 pts(2 events)Avg: 7.00 pts/event
2.Stephanie Batista10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Leslie Daniell10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Ann Marie Michelson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Julie Myers10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Brandi Tobias8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Maren Oslac6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Jennifer Lyons6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Angie Cameron6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Jodee Adair6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 138
Điểm Leader 100.00% 138
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 4tháng Tháng 8 1996 - Tháng 12 2009
Chiến thắng 23.33% 7
Vị trí 80.00% 24
Chung kết 1.00x 30
Events 1.50x 30
Sự kiện độc đáo 20

Champions

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2007 - Tháng 11 2007
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2003 - Tháng 10 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 8.67% 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 9tháng Tháng 1 2003 - Tháng 10 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 163.33% 98
Điểm Leader 100.00% 98
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 4tháng Tháng 8 1996 - Tháng 12 2009
Chiến thắng 30.00% 6
Vị trí 80.00% 16
Chung kết 1.00x 20
Events 1.67x 20
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 20.00% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2002 - Tháng 4 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 12 2004 - Tháng 5 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Teachers

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2001 - Tháng 7 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Jimmy Mulligan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Jimmy Mulligan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 8 tổng điểm
L
Nashville, TN - November 2007
Partner: Brandi Tobias
18
TỔNG:8
Invitational: 2 tổng điểm
L
Nashville, TN - October 2003
52
TỔNG:2
All-Stars: 13 trên tổng số 150 điểm
L
Nashville, TN - October 2006
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2005
Partner: Maren Oslac
26
L
Framingham, MA - January 2003
26
TỔNG:13
Advanced: 98 trên tổng số 60 điểm
L
Nashville, Tennesse, USA - December 2009
Partner: Kara Przybyla
15
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006
110
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005
Partner: Kelly Mcbreen
34
L
Minneapolis, MN - November 2004
Partner: Tera Vitale
34
L
Chicago, IL - September 2004
Partner:
Chung kết1
L
Detroit, MI - May 2003
Partner: Angie Cameron
26
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2002
Partner: Connie Coufal
110
L
Dallas, TX - September 2001
110
L
Washington DC, USA - July 2001
110
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2001
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - October 2000
Partner: Julie Myers
110
L
Michigan, MI - August 2000
Partner: Connie Coufal
34
L
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - October 1999
Partner: Patti Jobst
34
L
Chicago, IL - March 1998
52
L
Chicago, IL - October 1997
Partner:
Chung kết1
L
Michigan, MI - August 1997
Partner: Joanie Plotke
34
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 1997
Partner: Sue Canada
43
L
Chicago, IL - March 1997
52
L
Michigan, MI - August 1996
Partner: Jodee Adair
26
TỔNG:98
Intermediate: 6 trên tổng số 30 điểm
L
Cape Cod, MA - April 2002
26
TỔNG:6
Professional: 9 tổng điểm
L
Houston, TX - May 2007
Partner:
Chung kết1
L
Madison, WI - August 2005
34
L
Phoenix, Arizona, United States - December 2004
Partner: Jill Popovich
34
TỔNG:9
Teacher: 2 tổng điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2001
52
TỔNG:2