Austin Murrey [2004]

Chi tiết
Tên: Austin
Họ: Murrey
Tên khai sinh: Murrey
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Austin Murrey
WSDC-ID: 2004
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.34
41 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2013
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
1
 
 
 
1
1
 
 
 
2010
1
 
 
 
1
 
1
 
1
 
 
 
2009
 
 
1
 
1
 
 
 
1
 
 
1
2008
 
 
 
 
1
 
 
 
1
1
 
 
2007
 
 
 
 
1
 
1
 
1
 
 
1
2006
1
1
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2005
 
1
 
 
 
1
1
 
1
1
 
 
2004
 
 
 
 
2
 
 
 
1
 
 
 
2003
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
1
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2001
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2000
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20052.5
🥈AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20092
🥈AdvancedAmericas ClassicMay 20092
🥇AdvancedGrand Prix of SwingJul 20072
🥉All-StarsDallas D.A.N.C.E.Sep 20101.5
🥈AdvancedTulsa Fall FlingOct 20081.5
🥉AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20081.5
🥈AdvancedLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20051.5
🥈AdvancedUSA Grand Nationals Dance ChampionshipsMay 20041.5
🥈AdvancedUSA Grand Nationals Dance ChampionshipsMay 20031.5
Đối tác tốt nhất
1.Sophy Kdep10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Angie Cameron10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Whitney Brooks8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Krista Aguirre8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Maren Oslac8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Kara Przybyla6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Jill DeMarco6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Nancy Tuzzolino6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Keri Mclean6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Connie Coufal6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 137
Điểm Leader 100.00% 137
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 5tháng Tháng 10 1999 - Tháng 3 2013
Chiến thắng 7.32% 3
Vị trí 75.61% 31
Chung kết 1.00x 41
Events 2.93x 41
Sự kiện độc đáo 14

Invitational

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2012 - Tháng 4 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 7.33% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 1tháng Tháng 2 2005 - Tháng 3 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 171.67% 103
Điểm Leader 100.00% 103
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 3tháng Tháng 5 2001 - Tháng 8 2011
Chiến thắng 7.69% 2
Vị trí 80.77% 21
Chung kết 1.00x 26
Events 2.36x 26
Sự kiện độc đáo 11

Novice

Điểm 81.25% 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 10 1999 - Tháng 9 2000
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Professionals

Điểm 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm Tháng 5 2003 - Tháng 5 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 4.00x 4
Sự kiện độc đáo 1
Austin Murrey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Austin Murrey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Invitational: 1 tổng điểm
L
Tulsa, Ok, USA - April 2012
51
TỔNG:1
All-Stars: 11 trên tổng số 150 điểm
L
Tulsa, Ok, USA - March 2013
42
L
Dallas, TX - September 2011
Partner: Robin McBride
52
L
Dallas, TX - September 2010
33
L
Kansas City, MO - July 2010
Partner: Kellese Key
51
L
Sacramento, CA, USA - February 2006
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2005
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner:
Chung kết1
TỔNG:11
Advanced: 103 trên tổng số 60 điểm
L
Kansas City, MO - August 2011
Partner:
42
L
Tulsa, Ok, USA - April 2011
24
L
Dallas, TX - May 2010
Partner: Roxanne Ware
51
L
Houston, TX - January 2010
Partner: Vanessa Duhon
44
L
Nashville, Tennesse, USA - December 2009
42
L
Dallas, TX - September 2009
28
L
Houston, TX - May 2009
28
L
Tulsa, Ok, USA - March 2009
51
L
Tulsa, OK - October 2008
Partner: Kara Przybyla
26
L
Dallas, TX - September 2008
Partner: Jill DeMarco
36
L
Nashville, Tennesse, USA - December 2007
34
L
Dallas, TX - September 2007
Partner:
Chung kết1
L
Kansas City, MO - July 2007
Partner: Maren Oslac
18
L
Dallas, TX - September 2006
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2006
34
L
San Diego, CA - January 2006
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2005
Partner: Sophy Kdep
110
L
Kansas City, MO - July 2005
20
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005
26
L
Dallas, TX - September 2004
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2004
Partner: Keri Mclean
26
L
Kansas City, MO - November 2003
Partner: Erica Berg
43
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2003
Partner: Connie Coufal
26
L
Dallas, TX - September 2002
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2001
Partner: Tera Vitale
26
L
Houston, TX - May 2001
Partner: Trish Howard
43
TỔNG:103
Novice: 13 trên tổng số 16 điểm
L
Dallas, TX - September 2000
Partner: Rebecca Piper
52
L
Houston, TX - May 2000
Partner: Angie Cameron
110
L
Chicago, IL - October 1999
Partner:
Chung kết1
TỔNG:13
Professional: 9 tổng điểm
L
Houston, TX - May 2008
Partner: Lisa D'amico
40
L
Houston, TX - May 2007
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2004
Partner:
52
L
Houston, TX - May 2003
26
TỔNG:9