Austin Murrey [2004]

Chi tiết
Tên: Austin
Họ: Murrey
Tên khai sinh: Murrey
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Austin Murrey
WSDC-ID: 2004
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 137
Điểm Leader 100.00% 137
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 5tháng Tháng 10 1999 - Tháng 3 2013
Chiến thắng 7.32% 3
Vị trí 75.61% 31
Chung kết 1.00x 41
Events 2.93x 41
Sự kiện độc đáo 14

Invitational

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2012 - Tháng 4 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 7.33% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 1tháng Tháng 2 2005 - Tháng 3 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 171.67% 103
Điểm Leader 100.00% 103
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 3tháng Tháng 5 2001 - Tháng 8 2011
Chiến thắng 7.69% 2
Vị trí 80.77% 21
Chung kết 1.00x 26
Events 2.36x 26
Sự kiện độc đáo 11

Novice

Điểm 81.25% 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 10 1999 - Tháng 9 2000
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Professionals

Điểm 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm Tháng 5 2003 - Tháng 5 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 4.00x 4
Sự kiện độc đáo 1
Austin Murrey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Austin Murrey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Invitational: 1 tổng điểm
L
Tulsa, Ok, USA - April 2012
51
TỔNG:1
All-Stars: 11 trên tổng số 150 điểm
L
Tulsa, Ok, USA - March 2013
42
L
Dallas, TX - September 2011
Partner: Robin McBride
52
L
Dallas, TX - September 2010
33
L
Kansas City, MO - July 2010
Partner: Kellese Key
51
L
Sacramento, CA, USA - February 2006
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2005
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2005
Chung kết1
TỔNG:11
Advanced: 103 trên tổng số 60 điểm
L
Kansas City, MO - August 2011
42
L
Tulsa, Ok, USA - April 2011
24
L
Dallas, TX - May 2010
Partner: Roxanne Ware
51
L
Houston, TX - January 2010
Partner: Vanessa Duhon
44
L
Nashville, Tennesse, USA - December 2009
42
L
Dallas, TX - September 2009
28
L
Houston, TX - May 2009
28
L
Tulsa, Ok, USA - March 2009
51
L
Tulsa, OK - October 2008
Partner: Kara Przybyla
26
L
Dallas, TX - September 2008
Partner: Jill DeMarco
36
L
Nashville, Tennesse, USA - December 2007
34
L
Dallas, TX - September 2007
Chung kết1
L
Kansas City, MO - July 2007
Partner: Maren Oslac
18
L
Dallas, TX - September 2006
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2006
34
L
San Diego, CA - January 2006
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2005
Partner: Sophy Kdep
110
L
Kansas City, MO - July 2005
20
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2005
26
L
Dallas, TX - September 2004
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2004
Partner: Keri Mclean
26
L
Kansas City, MO - November 2003
Partner: Erica Berg
43
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2003
Partner: Connie Coufal
26
L
Dallas, TX - September 2002
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2001
Partner: Tera Vitale
26
L
Houston, TX - May 2001
Partner: Trish Howard
43
TỔNG:103
Novice: 13 trên tổng số 16 điểm
L
Dallas, TX - September 2000
Partner: Rebecca Piper
52
L
Houston, TX - May 2000
Partner: Angie Cameron
110
L
Chicago, IL - October 1999
Chung kết1
TỔNG:13
Professional: 9 tổng điểm
L
Houston, TX - May 2008
Partner: Lisa D'amico
40
L
Houston, TX - May 2007
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2004
52
L
Houston, TX - May 2003
26
TỔNG:9