Chris Mack [6656]

Chi tiết
Tên: Chris
Họ: Mack
Tên khai sinh: Mack
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Chris Mack
WSDC-ID: 6656
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.76
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
1
 
1
 
 
 
 
1
 
1
 
2010
1
1
 
 
 
 
 
 
2
 
 
1
2009
 
1
1
 
1
 
1
 
3
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedReno Dance SensationApr 20112.5
🥉All-StarsMountain MagicNov 20111.5
🥉AdvancedPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20101.5
🥉AdvancedNew Year's Dance CampJan 20101.5
🥇IntermediateReno Dance SensationMar 20091.25
4thAdvancedPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20111
🥈AdvancedChico Dance SensationDec 20101
4thAdvancedDesert City SwingSep 20091
🥉AdvancedBridgetown Swing BoogieSep 20090.75
🥇NoviceChico Dance SensationOct 20080.75
Đối tác tốt nhất
1.Cheryl Brown12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Tashina Beckmann10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Olivia Luke10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Christina Parker8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Jo Jephcott6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Heather Mcpherson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Leann Johnson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Bella Viramontes4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Karly Harrison4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Robin Tittley4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 81
Điểm Leader 100.00% 81
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 10 2008 - Tháng 11 2011
Chiến thắng 17.65% 3
Vị trí 76.47% 13
Chung kết 1.00x 17
Events 1.70x 17
Sự kiện độc đáo 10

All-Stars

Điểm 2.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2011 - Tháng 11 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 66.67% 40
Điểm Leader 100.00% 40
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 9 2009 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 70.00% 7
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 60.00% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 3 2009 - Tháng 9 2009
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 10 2008 - Tháng 2 2009
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Chris Mack được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Chris Mack được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 3 trên tổng số 150 điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2011
Partner: Joanna Meinl
33
TỔNG:3
Advanced: 40 trên tổng số 60 điểm
L
Palm Springs, CA - September 2011
Partner: Leann Johnson
44
L
Reno, NV - April 2011
110
L
Sacramento, CA, USA - February 2011
Partner:
Chung kết1
L
Chico, CA - December 2010
24
L
Palm Springs, CA - September 2010
Partner: Jo Jephcott
36
L
Phoenix, AZ - September 2010
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2010
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - January 2010
36
L
Vancouver, WA - September 2009
Partner: Jordi Balan
33
L
Phoenix, AZ - September 2009
44
TỔNG:40
Intermediate: 18 trên tổng số 30 điểm
L
Palm Springs, CA - September 2009
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2009
Partner: Robin Tittley
44
L
Portland, OR - May 2009
Partner: Quenna Wong
33
L
Reno, NV - March 2009
Partner: Olivia Luke
110
TỔNG:18
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2009
48
L
Chico, CA - October 2008
Partner: Cheryl Brown
112
TỔNG:20