Samantha Defrancesco [5706]
Chi tiết
| Tên: | Samantha |
|---|---|
| Họ: | Defrancesco |
| Tên khai sinh: | Defrancesco |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Samantha Defrancesco |
| WSDC-ID: | 5706 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.67
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Novice | Swingin' Into Spring 2025 | May 2011 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Swing Fling 2024 | Jul 2008 | 0.375 |
| 🥇 | Newcomer | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2008 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Big Apple Dance Festival | Jul 2010 | 0.1875 |
| 4th | Masters | Philly Swing Dance Classic | Oct 2015 | 0.125 |
| 5th | Masters | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2011 | 0.125 |
| Final | Masters | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2016 | 0.0625 |
| Final | Masters | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2014 | 0.0625 |
| Final | Novice | Big Apple Dance Festival | Jul 2011 | 0.0625 |
| 5th | Novice | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2008 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Don Arsenault | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Andrew Mastin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Ed Malone | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Matthew Smith | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Genieboy Collins | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Denis Riley | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Dave Schulz | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 8. | Milton Birch | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 32 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 1tháng | Tháng 5 2007 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 8.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 2.00x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 6 2008 - Tháng 7 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 9 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 5 2007 - Tháng 5 2008 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 6 2011 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 2.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Samantha Defrancesco được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Samantha Defrancesco được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| F | Morristown, NJ, US - July 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011 Partner: Andrew Mastin | 3 | 6 |
| F | Morristown, NJ, US - July 2010 Partner: Matthew Smith | 3 | 3 |
| F | Washington DC, USA - July 2008 Partner: Ed Malone | 3 | 6 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2008 Partner: Dave Schulz | 5 | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Newcomer: 9 tổng điểm
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Washington Dc, DC - May 2008 Partner: Don Arsenault | 1 | 8 |
| F | Washington Dc, DC - May 2007 Partner: Milton Birch | 5 | 0 |
| TỔNG: | 9 | ||
Masters: 6 tổng điểm
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015 Partner: Genieboy Collins | 4 | 2 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 Partner: Denis Riley | 5 | 2 |
| TỔNG: | 6 | ||
Samantha Defrancesco