Andrew Mastin [7859]

Chi tiết
Tên: Andrew
Họ: Mastin
Tên khai sinh: Mastin
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Andrew Mastin
WSDC-ID: 7859
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.52
23 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
5
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
1
 
 
1
1
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2013
1
 
1
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2012
1
 
2
 
1
 
1
1
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
1
 
1
2
 
 
1
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedCountdown Swing BostonJan 20132.5
🥉AdvancedMonterey SwingFestJan 20191.5
🥇AdvancedFreZno Dance ClassicMay 20161.25
🥇AdvancedSouth Bay Dance FlingSep 20151.25
🥇IntermediateBoston Dance ChallengeJul 20121.25
🥇IntermediateCountdown Swing BostonJan 20121.25
🥇NoviceSummer HummerAug 20110.9375
4thAdvancedNew England Dance FestivalAug 20140.5
5thAdvancedBoston Tea PartyMar 20130.5
4thIntermediateSwingin' Into SpringMay 20120.5
Đối tác tốt nhất
1.Sara Mouchon15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Bonnie Jean Cannon Subey10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Heather Conkerton10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Mariel Manzone10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Stéphanie Courtemanche10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Elizabeth Ferreira6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Samantha Defrancesco6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Mindy Halladay5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
9.Milena Esherick5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Nina El Badry4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 104
Điểm Leader 100.00% 104
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 5tháng Tháng 8 2010 - Tháng 1 2019
Chiến thắng 30.43% 7
Vị trí 73.91% 17
Chung kết 1.00x 23
Events 1.92x 23
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 58.33% 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm Tháng 1 2013 - Tháng 1 2019
Chiến thắng 27.27% 3
Vị trí 72.73% 8
Chung kết 1.00x 11
Events 1.22x 11
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 11 2011 - Tháng 8 2012
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 181.25% 29
Điểm Leader 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 5 2011 - Tháng 8 2011
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2010 - Tháng 8 2010
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Andrew Mastin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Andrew Mastin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 35 trên tổng số 60 điểm
L
Monterey, CA - January 2019
36
L
San Jose, CA, California, USA - September 2016
Partner: Joan Lundahl
51
L
San Francisco, CA, USA - August 2016
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2016
15
L
San Jose, CA, California, USA - September 2015
15
L
Newton, MA - November 2014
Partner:
Chung kết1
L
Danvers, MA - August 2014
42
L
Danvers, MA - August 2013
51
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2013
52
L
Framingham, MA - January 2013
110
TỔNG:35
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Danvers, MA - August 2012
Partner: Jen Hocko
33
L
Boston, MA - July 2012
110
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012
Partner: Nina El Badry
44
L
Newton, MA - March 2012
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2012
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2012
110
L
Newton, MA - November 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
L
Boston, MA, United States - August 2011
Partner: Sara Mouchon
115
L
Danvers, MA - August 2011
Partner: Tamar Myers
24
L
Boston, MA - July 2011
24
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011
36
TỔNG:29
Newcomer: 10 tổng điểm
L
Boston, MA, United States - August 2010
110
TỔNG:10