Denis Riley [2930]

Chi tiết
Tên: Denis
Họ: Riley
Tên khai sinh: Riley
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Denis Riley
WSDC-ID: 2930
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 68
Điểm Leader 100.00% 68
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 2tháng Tháng 1 2001 - Tháng 3 2016
Chiến thắng 15.00% 3
Vị trí 85.00% 17
Chung kết 1.05x 20
Events 1.46x 19
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 8.33% 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 11tháng Tháng 6 2005 - Tháng 5 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 90.00% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 6tháng Tháng 1 2001 - Tháng 7 2012
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 75.00% 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 8 2001 - Tháng 11 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 9tháng Tháng 6 2011 - Tháng 3 2016
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Sophisticated

Điểm 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 7 2003 - Tháng 3 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Denis Riley được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Denis Riley được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012
42
L
Newton, MA - March 2011
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2006
Chung kết1
L
Buffalo, NY - June 2005
Chung kết1
TỔNG:5
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
L
Morristown, NJ, US - July 2012
Partner: Susan Perla
42
L
Morristown, NJ, US - July 2009
Partner: Kim Bass
15
L
Reston, VA - March 2004
Partner: Lee Mansfield
43
L
Framingham, MA - January 2004
Partner: Kim Filippo
34
L
Newton, MA - November 2003
Partner: Debbie Cohen
43
L
Framingham, MA - January 2001
Partner: Heather Fiore
110
TỔNG:27
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - November 2001
Partner: Martha Celli
30
L
San Francisco, CA - October 2001
26
L
Boston, MA, United States - August 2001
Partner: Tiffany Lund
26
L
Denver, CO - August 2001
Partner: Kimberly Foss
30
TỔNG:12
Masters: 15 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2016
Partner: Lee Mansfield
42
L
WILMINGTON, Delaware - October 2015
15
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2013
36
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2011
52
TỔNG:15
Sophisticated: 9 tổng điểm
L
Reston, VA - March 2006
Partner: Tara Stotz
26
L
Washington, DC., VA, USA - July 2003
43
TỔNG:9