Denis Riley [2930]
Chi tiết
| Tên: | Denis |
|---|---|
| Họ: | Riley |
| Tên khai sinh: | Riley |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Denis Riley |
| WSDC-ID: | 2930 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.52
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 2 | |||||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | 1 | 3 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2001 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Big Apple Dance Festival | Jul 2009 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Swingin' Into Spring | May 2012 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2004 | 0.5 |
| 🥉 | Masters | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2013 | 0.375 |
| 🥈 | Sophisticated | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2006 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2004 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2003 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Boogie By The Bay | Oct 2001 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Summer Hummer | Aug 2001 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Heather Fiore | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Michelle Kusanovich | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Melissa Jacquette | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Tiffany Lund | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Diana Lyn Cote | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Tara Stotz | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Kim Bass | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Lee Mansfield | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 9. | Barbara Jackson | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Kim Filippo | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 68 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 68 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 15năm 2tháng | Tháng 1 2001 - Tháng 3 2016 |
| Chiến thắng | 15.00% | 3 |
| Vị trí | 85.00% | 17 |
| Chung kết | 1.05x | 20 |
| Events | 1.46x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 8.33% | 5 |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 11tháng | Tháng 6 2005 - Tháng 5 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 90.00% | 27 |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 6tháng | Tháng 1 2001 - Tháng 7 2012 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 75.00% | 12 |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 8 2001 - Tháng 11 2001 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
| Điểm | 15 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 6 2011 - Tháng 3 2016 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 9 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 7 2003 - Tháng 3 2006 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Denis Riley được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Denis Riley được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012 Partner: Kimiko Lashley | 4 | 2 |
| L | Newton, MA - March 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Buffalo, NY - June 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 5 | ||
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
| L | Morristown, NJ, US - July 2012 Partner: Susan Perla | 4 | 2 |
| L | Morristown, NJ, US - July 2009 Partner: Kim Bass | 1 | 5 |
| L | Reston, VA - March 2004 Partner: Lee Mansfield | 4 | 3 |
| L | Framingham, MA - January 2004 Partner: Kim Filippo | 3 | 4 |
| L | Newton, MA - November 2003 Partner: Debbie Cohen | 4 | 3 |
| L | Framingham, MA - January 2001 Partner: Heather Fiore | 1 | 10 |
| TỔNG: | 27 | ||
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
| L | Newton, MA - November 2001 Partner: Martha Celli | 3 | 0 |
| L | San Francisco, CA - October 2001 Partner: Michelle Kusanovich | 2 | 6 |
| L | Boston, MA, United States - August 2001 Partner: Tiffany Lund | 2 | 6 |
| L | Denver, CO - August 2001 Partner: Kimberly Foss | 3 | 0 |
| TỔNG: | 12 | ||
Masters: 15 tổng điểm
| L | Newton, MA - March 2016 Partner: Lee Mansfield | 4 | 2 |
| L | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015 Partner: Barbara Jackson | 1 | 5 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013 Partner: Diana Lyn Cote | 3 | 6 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 Partner: Samantha Defrancesco | 5 | 2 |
| TỔNG: | 15 | ||
Sophisticated: 9 tổng điểm
| L | Reston, VA - March 2006 Partner: Tara Stotz | 2 | 6 |
| L | Washington DC, USA - July 2003 Partner: Louise Seawright | 4 | 3 |
| TỔNG: | 9 | ||
Denis Riley