Kelsy Petrykowski [5719]
Chi tiết
| Tên: | Kelsy |
|---|---|
| Họ: | Petrykowski |
| Tên khai sinh: | Petrykowski |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kelsy Petrykowski |
| WSDC-ID: | 5719 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.06
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2013 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Swingtime in the Rockies | Aug 2009 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Chicagoland Country and Swing Dance Festival | Aug 2009 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 2009 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Swing Dance America | Apr 2010 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Sea to Sky | Sep 2009 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Reno Dance Sensation | Mar 2009 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2009 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Da Dance Camp | Feb 2008 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Portland Dance Festival | Jun 2009 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kenneth Minchin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Bernie Burkard | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Jeff Mumford | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Kyle Patel | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Andrew Slac | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Michael Williams | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | James Bailey | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Nino Digiulio | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Chris Van Houten | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Peter Bailey | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 81 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 81 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 11tháng | Tháng 4 2007 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 18.75% | 3 |
| Vị trí | 75.00% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.23x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 51.67% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 96.67% | 29 |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 7 2009 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 4 2007 - Tháng 4 2008 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Kelsy Petrykowski được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Kelsy Petrykowski được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 31 trên tổng số 60 điểm
| F | Chicago, IL, United States - March 2013 Partner: Jeff Mumford | 2 | 8 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2010 Partner: Chris Van Houten | 4 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2009 Partner: Peter Bailey | 2 | 4 |
| F | Denver, CO - August 2009 Partner: Kyle Patel | 2 | 8 |
| F | Chicago, IL - August 2009 Partner: Nino Digiulio | 1 | 5 |
| F | Portland, OR - June 2009 Partner: Glen Cravalho | 4 | 2 |
| TỔNG: | 31 | ||
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2009 Partner: James Bailey | 3 | 6 |
| F | Fresno, CA - May 2009 Partner: Kenneth Minchin | 1 | 10 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2009 Partner: Ken Negley | 2 | 4 |
| F | Reno, NV - March 2009 Partner: Andrew Slac | 2 | 8 |
| TỔNG: | 29 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| F | Lake Geneva, IL - April 2008 Partner: Michael Williams | 2 | 8 |
| F | Chicago, IL - February 2008 Partner: Bernie Burkard | 1 | 10 |
| F | Minneapolis, MN - November 2007 | Chung kết | 1 |
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Kelsy Petrykowski