James Bailey [3885]
Chi tiết
| Tên: | James |
|---|---|
| Họ: | Bailey |
| Tên khai sinh: | Bailey |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
James Bailey |
| WSDC-ID: | 3885 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.57
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2009 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Lone Star Invitational | Aug 2010 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | New Year's Dancin' Eve | Dec 2009 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Phoenix 4th of July | Jul 2009 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Swing Dance America | Apr 2008 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2009 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Swingtime in the Rockies | Aug 2003 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | KC Swing Challenge and Heartland Dance Festival | Nov 2003 | 0.25 |
| 4th | Novice | Twin City Swing Challenge | Nov 2003 | 0.1875 |
| Final | Intermediate | Boogie by the Bay | Oct 2009 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Sandra Lopez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Nina El Badry | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Kelsy Petrykowski | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Rebecca Ludwick | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Jody Waite | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Linda Woods | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Bernadette Carmichael | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Nijole Astra Valaitis | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Melissa Rollins | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Kat Carstensen | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 50 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 50 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 8 2003 - Tháng 8 2010 |
| Chiến thắng | 7.14% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.17x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 8.33% | 5 |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 8 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 4 2008 - Tháng 12 2009 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 87.50% | 14 |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 8 2003 - Tháng 5 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
James Bailey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
James Bailey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
| L | Austin, TX - August 2010 Partner: Bernadette Carmichael | 3 | 3 |
| L | Buffalo, NY - June 2009 Partner: Melissa Rollins | 4 | 2 |
| TỔNG: | 5 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Burlington, MA - December 2009 Partner: Nina El Badry | 3 | 6 |
| L | San Francisco, CA - October 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2009 Partner: Sandra Lopez | 1 | 10 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2009 Partner: Kelsy Petrykowski | 3 | 6 |
| L | Reston, VA - March 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2008 Partner: Rebecca Ludwick | 3 | 6 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
| L | Houston, TX - May 2008 Partner: Kat Carstensen | 3 | 0 |
| L | Minneapolis, MN - November 2003 Partner: Nijole Astra Valaitis | 4 | 3 |
| L | Kansas City, MO - November 2003 Partner: Linda Woods | 3 | 4 |
| L | San Francisco, CA - October 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2003 Partner: Jody Waite | 2 | 6 |
| TỔNG: | 14 | ||
James Bailey