Steve Traynor [5880]

Chi tiết
Tên: Steve
Họ: Traynor
Tên khai sinh: Traynor
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Steve Traynor
WSDC-ID: 5880
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Newcomer
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Newcomer Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.83
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
1
Sự kiện thành công nhất
4thNoviceNew Year's Dance CampDec 20090.5
🥈NoviceMountain Magic Dance ConventionNov 20070.5
4thNoviceSouth Bay CW Dance FestivalAug 20070.25
FinalMastersMountain Magic Dance ConventionNov 20110.0625
FinalNoviceMountain Magic Dance ConventionNov 20080.0625
FinalNoviceNew Year's Dance CampDec 20070.0625
Đối tác tốt nhất
1.Henriette Koefoed8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
2.Christine Love8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Angie Whetstone4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 8 2007 - Tháng 11 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 2.00x 6
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 8 2007 - Tháng 12 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2011 - Tháng 11 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Steve Traynor được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Steve Traynor được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
L
Palm Springs, CA - December 2009
48
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2008
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2007
Partner:
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2007
28
L
San Jose, California, USA - August 2007
44
TỔNG:22
Masters: 1 tổng điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1