Henriette Koefoed [6676]
Chi tiết
Tên: | Henriette |
---|---|
Họ: | Koefoed |
Tên khai sinh: | Koefoed |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6676 |
Các hạng mục được phép: | ADV,ALS,CHMP |
Các hạng mục được phép (Leader): | ADV,ALS |
Các hạng mục được phép (Follower): | ALS,CHMP |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.75
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2012 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011 | 1 | 1 | ||||||||||
2010 | ||||||||||||
2009 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥉 | Champions | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2012 | 3 |
🥈 | Advanced | Midland Swing Open | Oct 2011 | 1 |
🥈 | Intermediate | UK WCS Championships | Apr 2011 | 1 |
4th | Novice | New Year's Dance Camp | Dec 2009 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
1. | Renald Ortiz | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
2. | Steve Traynor | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
3. | Steve Hall | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
4. | Kyle Redd | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 23 | |
Điểm Follower | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 12 2009 - Tháng 6 2012 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Champions | ||
Điểm | 3 | |
Điểm Follower | 100.00% | 3 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 6 2012 - Tháng 6 2012 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
Điểm | 6.67% | 4 |
Điểm Follower | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 10 2011 - Tháng 10 2011 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
Điểm | 26.67% | 8 |
Điểm Follower | 100.00% | 8 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 4 2011 - Tháng 4 2011 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
Điểm | 50.00% | 8 |
Điểm Follower | 100.00% | 8 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 12 2009 - Tháng 12 2009 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Henriette Koefoed được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Henriette Koefoed được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Champions: 3 tổng điểm
F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012 Partner: Kyle Redd | 3 | 3 |
TỔNG: | 3 |
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
F | London, UK - October 2011 Partner: Steve Hall | 2 | 4 |
TỔNG: | 4 |
Intermediate: 8 trên tổng số 30 điểm
F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011 Partner: Renald Ortiz | 2 | 8 |
TỔNG: | 8 |
Novice: 8 trên tổng số 16 điểm
F | Palm Springs, CA - December 2009 Partner: Steve Traynor | 4 | 8 |
TỔNG: | 8 |