Wendy Cart [6002]

Chi tiết
Tên: Wendy
Họ: Cart
Tên khai sinh: Cart
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Wendy Cart
WSDC-ID: 6002
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.28
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2012
 
1
1
 
2
 
1
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
1
 
 
 
1
 
2
 
 
 
 
 
2009
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
1
1
1
1
 
1
 
 
 
1
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈NoviceThe Chicago ClassicMar 20080.625
4thIntermediateAmericas ClassicJan 20100.5
🥉IntermediateNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20100.375
🥉NoviceNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20080.375
4thIntermediateSweetheart Swing ClassicFeb 20120.25
4thNoviceSwing Dance AmericaApr 20080.25
FinalIntermediateNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20120.125
FinalIntermediateDFW Pro Am JamMay 20120.125
FinalIntermediateSwingapaloozaMay 20120.125
FinalIntermediateNovice Invitational Mar 20120.125
Đối tác tốt nhất
1.Steve Broskey10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Richie Burtt6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Cory Chiquet4 pts(2 events)Avg: 2.00 pts/event
4.Vence Harbuck4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Tommy Gibbs4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Stephane Schneider2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Steve Eschenbach1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 41
Điểm Follower 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 10tháng Tháng 9 2007 - Tháng 7 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 44.44% 8
Chung kết 1.00x 18
Events 1.50x 18
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 50.00% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 6tháng Tháng 1 2010 - Tháng 7 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 44.44% 4
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 162.50% 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 9 2007 - Tháng 5 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 44.44% 4
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8
Wendy Cart được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Wendy Cart được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 15 trên tổng số 30 điểm
F
New Orleans, LA - July 2012
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - May 2012
Partner:
Chung kết1
F
Baton Rouge, LA - May 2012
Partner:
Chung kết1
F
Houston, Texas, United States - March 2012
Partner:
Chung kết1
F
Tampa, FL - February 2012
42
F
Phoenix, AZ, United States - July 2010
Partner:
Chung kết1
F
New Orleans, LA - July 2010
Partner: Cory Chiquet
33
F
Baton Rouge, LA - May 2010
Partner: Cory Chiquet
51
F
Houston, TX - January 2010
Partner: Vence Harbuck
44
TỔNG:15
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
F
Houston, TX - May 2009
Partner:
Chung kết1
F
Houston, Texas, United States - March 2009
Partner:
Chung kết1
F
Nashville, TN - November 2008
51
F
New Orleans, LA - July 2008
Partner: Richie Burtt
36
F
Houston, TX - May 2008
Partner:
Chung kết1
F
Lake Geneva, IL - April 2008
Partner: Tommy Gibbs
44
F
Chicago, IL, United States - March 2008
Partner: Steve Broskey
210
F
Sacramento, CA, USA - February 2008
Partner:
Chung kết1
F
St. Louis, Mo, USA - September 2007
Partner:
Chung kết1
TỔNG:26