Richie Burtt [6412]

Chi tiết
Tên: Richie
Họ: Burtt
Tên khai sinh: Burtt
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Richie Burtt
WSDC-ID: 6412
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.38
13 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2011
1
 
 
 
1
 
2
 
 
 
 
 
2010
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSWINGAPALOOZAMay 20110.625
🥇NoviceNovice Invitational Mar 20100.625
🥉NoviceAmericas ClassicJan 20100.625
4thIntermediateSwingtime in the RockiesJul 20110.5
🥉NoviceNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20080.375
5thIntermediateNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20120.25
FinalIntermediateSWINGAPALOOZAJun 20240.125
FinalIntermediateSWINGAPALOOZAJun 20170.125
FinalIntermediateNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20130.125
FinalIntermediateSWINGAPALOOZAMay 20120.125
Đối tác tốt nhất
1.Wenni Guo10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Rochelle Hoffler10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Wendy Cart6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Alyssa Kling5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
5.Amanda Thompson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Lauren Byrd2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Jillian Townsend1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 44
Điểm Leader 100.00% 44
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 15năm 11tháng Tháng 7 2008 - Tháng 6 2024
Chiến thắng 15.38% 2
Vị trí 53.85% 7
Chung kết 1.00x 13
Events 2.17x 13
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 56.67% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 13năm 5tháng Tháng 1 2011 - Tháng 6 2024
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 44.44% 4
Chung kết 1.00x 9
Events 2.25x 9
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 168.75% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 7 2008 - Tháng 3 2010
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Richie Burtt được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Richie Burtt được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
L
Baton Rouge, LA - June 2024
Partner:
Chung kết1
L
Baton Rouge, LA - June 2017
Partner:
Chung kết1
L
New Orleans, LA - July 2013
Partner:
Chung kết1
L
New Orleans, LA - July 2012
Partner: Lauren Byrd
52
L
Baton Rouge, LA - May 2012
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - July 2011
44
L
New Orleans, LA - July 2011
51
L
Baton Rouge, LA - May 2011
Partner: Alyssa Kling
15
L
Houston, TX - January 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:17
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
L
Houston, Texas, United States - March 2010
Partner: Wenni Guo
110
L
Houston, TX - January 2010
310
L
Washington DC, USA - July 2009
Partner:
Chung kết1
L
New Orleans, LA - July 2008
Partner: Wendy Cart
36
TỔNG:27