Cory Chiquet [4962]

Chi tiết
Tên: Cory
Họ: Chiquet
Tên khai sinh: Chiquet
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Cory Chiquet
WSDC-ID: 4962
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
6.22
9 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
3
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2012
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
1
 
1
 
1
 
1
 
1
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateDallas D.A.N.C.E.Sep 20101.25
🥇IntermediateAmericas ClassicMay 20071.25
🥈IntermediateAmericas ClassicJan 20101
🥇NoviceDallas D.A.N.C.E.Sep 20060.625
🥇NoviceDallas D.A.N.C.E.Sep 20050.625
4thAdvancedNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20120.5
🥉IntermediateNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20100.375
4thIntermediateNovice InvitationalMar 20100.25
5thIntermediateSWINGAPALOOZAMay 20100.125
Đối tác tốt nhất
1.Angie Jones20 pts(2 events)Avg: 10.00 pts/event
2.Lauren Hubbard10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Heather Leigh Smith10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Stephanie Risser8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Wendy Cart4 pts(2 events)Avg: 2.00 pts/event
6.Alyssa Kling2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Ashley Yorek2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 56
Điểm Leader 100.00% 56
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 10tháng Tháng 9 2005 - Tháng 7 2012
Chiến thắng 44.44% 4
Vị trí 100.00% 9
Chung kết 1.00x 9
Events 1.80x 9
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 3.33% 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2012 - Tháng 7 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 5 2007 - Tháng 9 2010
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 9 2005 - Tháng 9 2006
Chiến thắng 100.00% 2
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1
Cory Chiquet được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Cory Chiquet được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
L
New Orleans, LA - July 2012
Partner: Alyssa Kling
42
TỔNG:2
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L
Dallas, TX - September 2010
110
L
New Orleans, LA - July 2010
Partner: Wendy Cart
33
L
Baton Rouge, LA - May 2010
Partner: Wendy Cart
51
L
Houston, Texas, United States - March 2010
Partner: Ashley Yorek
42
L
Houston, TX - January 2010
28
L
Houston, TX - May 2007
110
TỔNG:34
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
Dallas, TX - September 2006
Partner: Angie Jones
110
L
Dallas, TX - September 2005
Partner: Angie Jones
110
TỔNG:20