Natasha Kubiak [6004]
Chi tiết
| Tên: | Natasha |
|---|---|
| Họ: | Kubiak |
| Tên khai sinh: | Kubiak |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Natasha Kubiak |
| WSDC-ID: | 6004 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.75
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2009 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | Meet Me in St Louis Swing Dance Championships | Sep 2008 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Grand Prix of Swing | Jul 2008 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | Meet Me in St Louis Swing Dance Championships | Sep 2007 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Swing City Chicago | Oct 2009 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Benjamin James Plante | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Kris Swearingen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | David Hassis | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 4. | Tim Johnson | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 15 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 9 2007 - Tháng 10 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 50.00% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 9 2007 - Tháng 10 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Natasha Kubiak được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Natasha Kubiak được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 15 trên tổng số 30 điểm
| F | Chicago, IL - October 2009 Partner: Tim Johnson | 5 | 1 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2008 Partner: Benjamin James Plante | 3 | 6 |
| F | Kansas City, MO - July 2008 Partner: Kris Swearingen | 2 | 6 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2007 Partner: David Hassis | 4 | 2 |
| TỔNG: | 15 | ||
Natasha Kubiak