David Hassis [4944]
Chi tiết
| Tên: | David |
|---|---|
| Họ: | Hassis |
| Tên khai sinh: | Hassis |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
David Hassis |
| WSDC-ID: | 4944 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.43
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2006 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2005 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Motown Dance Championships | Apr 2007 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2010 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Colorado Country Classic | Jun 2006 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Swing City Chicago | Oct 2007 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Colorado Country Classic | Jun 2007 | 0.5 |
| Final | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2011 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Colorado Country Classic | Jun 2010 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Meet Me In St Louis | Sep 2007 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Grand Prix of Swing | Jul 2007 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Paradise Country Dance Festival | Oct 2006 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Lisa Grant | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Dawn Lara | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Joy Davina | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Danielle Jacoby | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Kimberly Foss | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Dawn Deeks | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Rebecca Hale | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Karen Mackie | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Natasha Kubiak | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Iiana Schulman | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 48 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 2tháng | Tháng 8 2005 - Tháng 10 2011 |
| Chiến thắng | 14.29% | 2 |
| Vị trí | 78.57% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.40x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2011 - Tháng 10 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 96.67% | 29 |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 4 2007 - Tháng 7 2010 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 8 2005 - Tháng 12 2006 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
David Hassis được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
David Hassis được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| L | Chicago, IL - October 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2010 Partner: Joy Davina | 3 | 6 |
| L | Denver, CO - June 2010 Partner: Karen Mackie | 4 | 2 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - October 2007 Partner: Danielle Jacoby | 4 | 4 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2007 Partner: Natasha Kubiak | 4 | 2 |
| L | Kansas City, MO - July 2007 Partner: Iiana Schulman | 4 | 2 |
| L | Denver, CO - June 2007 Partner: Kimberly Foss | 3 | 4 |
| L | Detroit, MI - April 2007 Partner: Dawn Lara | 1 | 8 |
| TỔNG: | 29 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Palm Springs, CA - December 2006 Partner: Milena Esherick | 3 | 0 |
| L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2006 Partner: Dawn Deeks | 3 | 4 |
| L | Buffalo, NY - June 2006 Partner: Rebecca Hale | 4 | 3 |
| L | Denver, CO - June 2006 Partner: Lisa Grant | 1 | 10 |
| L | Denver, CO - August 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
David Hassis