Valarie Young [6012]
Chi tiết
| Tên: | Valarie |
|---|---|
| Họ: | Young |
| Tên khai sinh: | Young |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Valarie Young |
| WSDC-ID: | 6012 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.33
6 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Novice | Swing City Chicago | Oct 2008 | 0.625 |
| 🥈 | Novice | Michigan Dance Classic | Jul 2010 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Michigan Dance Classic | Jul 2009 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2010 | 0.375 |
| 🥇 | Newcomer | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2007 | 0.25 |
| Final | Novice | Chicago Classic | Mar 2010 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Dylan Sisneros | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Joseph Coombs | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Chris Moy | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Eric Leclerc | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Mitchell Marcello | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 38 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 6 2007 - Tháng 11 2010 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 10.00% | 3 |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2010 - Tháng 11 2010 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 10 2008 - Tháng 7 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2007 - Tháng 6 2007 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Valarie Young được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Valarie Young được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
| F | Cleveland, OH - November 2010 Partner: Mitchell Marcello | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| F | Detroit, Michigan, USA - July 2010 Partner: Joseph Coombs | 2 | 8 |
| F | Chicago, IL - March 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - July 2009 Partner: Chris Moy | 2 | 8 |
| F | Chicago, IL - October 2008 Partner: Dylan Sisneros | 2 | 10 |
| TỔNG: | 27 | ||
Newcomer: 8 tổng điểm
| F | Buffalo, NY - June 2007 Partner: Eric Leclerc | 1 | 8 |
| TỔNG: | 8 | ||
Valarie Young