Dylan Sisneros [6344]
Chi tiết
Tên: | Dylan |
---|---|
Họ: | Sisneros |
Tên khai sinh: | Sisneros |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6344 |
Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.68
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2018 | 1 | 1 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 1 | 1 | ||||||||||
2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
2015 | 1 | |||||||||||
2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2013 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2012 | 1 | |||||||||||
2011 | 1 | |||||||||||
2010 | 1 | 1 | ||||||||||
2009 | 1 | 1 | ||||||||||
2008 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Advanced | Colorado Country Classic | Jun 2014 | 1.25 |
4th | Advanced | Swingtime in the Rockies | Jul 2018 | 1 |
🥈 | Advanced | Colorado Country Classic | Jun 2016 | 1 |
🥈 | Advanced | Swingtime in the Rockies | Jul 2015 | 1 |
🥈 | Intermediate | Swingtime in the Rockies | Jul 2012 | 1 |
🥉 | Advanced | Rocky Mountain Five Dance (RM5) | Sep 2016 | 0.75 |
🥉 | Advanced | Midwest Westie Fest 2025 | Aug 2016 | 0.75 |
🥉 | Advanced | Swingtime in the Rockies | Jul 2014 | 0.75 |
🥇 | Novice | Colorado Country Classic | Jun 2009 | 0.625 |
🥈 | Novice | Swing City Chicago | Oct 2008 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
1. | Cameo Zugschwert | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Valarie Young | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Anna Reguero | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
4. | Allison Atteberry | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
5. | Pamela Simons | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
6. | Laura Koch | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
7. | Sarah de Sousa | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
8. | Adela Su | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
9. | Ashley Yorek | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
10. | Terra Summers | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 92 | |
Điểm Leader | 100.00% | 92 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10năm 3tháng | Tháng 6 2008 - Tháng 9 2018 |
Chiến thắng | 8.00% | 2 |
Vị trí | 76.00% | 19 |
Chung kết | 1.00x | 25 |
Events | 3.13x | 25 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
Điểm | 55.00% | 33 |
Điểm Leader | 100.00% | 33 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 2 2014 - Tháng 9 2018 |
Chiến thắng | 7.69% | 1 |
Vị trí | 69.23% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 2.17x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
Điểm | 106.67% | 32 |
Điểm Leader | 100.00% | 32 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 11tháng | Tháng 8 2009 - Tháng 7 2013 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 87.50% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.60x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 168.75% | 27 |
Điểm Leader | 100.00% | 27 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 6 2008 - Tháng 6 2009 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Dylan Sisneros được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Dylan Sisneros được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 33 trên tổng số 60 điểm
L | Denver, CO - September 2018 Partner: Laura Koch | 3 | 1 |
L | Denver, CO - July 2018 Partner: Adela Su | 4 | 4 |
L | Denver, CO - July 2017 Partner: Britny Delp | 4 | 2 |
L | Denver, CO - February 2017 | Chung kết | 1 |
L | Denver, CO - September 2016 Partner: Allison Atteberry | 3 | 3 |
L | Overland Park, KS, United States - August 2016 Partner: Allison Atteberry | 3 | 3 |
L | Denver, CO - July 2016 | Chung kết | 1 |
L | Denver, CO - June 2016 Partner: Ashley Yorek | 2 | 4 |
L | Denver, CO - February 2016 | Chung kết | 1 |
L | Denver, CO - July 2015 Partner: Terra Summers | 2 | 4 |
L | Denver, CO - July 2014 Partner: Sandrine Tarea | 3 | 3 |
L | Denver, CO - June 2014 Partner: Sarah de Sousa | 1 | 5 |
L | Denver, CO - February 2014 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 33 |
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
L | Denver, CO - July 2013 Partner: Alyssa Schwarzenberger | 4 | 4 |
L | Denver, CO - March 2013 Partner: Alyssa Arms | 4 | 4 |
L | Monterey, CA - January 2013 | Chung kết | 1 |
L | Denver, CO - July 2012 Partner: Anna Reguero | 2 | 8 |
L | Denver, CO - June 2011 Partner: Laura Koch | 2 | 4 |
L | Denver, CO - August 2010 Partner: Enola O'connor | 4 | 4 |
L | Denver, CO - June 2010 Partner: Cheri Burk | 3 | 3 |
L | Denver, CO - August 2009 Partner: Tracy Staten | 4 | 4 |
TỔNG: | 32 |
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
L | Denver, CO - June 2009 Partner: Cameo Zugschwert | 1 | 10 |
L | Chicago, IL - October 2008 Partner: Valarie Young | 2 | 10 |
L | Denver, CO - August 2008 | Chung kết | 1 |
L | Denver, CO - June 2008 Partner: Pamela Simons | 3 | 6 |
TỔNG: | 27 |