Mitchell Marcello [6544]

Chi tiết
Tên: Mitchell
Họ: Marcello
Tên khai sinh: Marcello
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Mitchell Marcello
WSDC-ID: 6544
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.37
19 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2012
 
 
2
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2011
1
 
2
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2010
 
 
1
1
 
1
1
1
1
 
2
 
2009
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2008
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
4thAdvancedBoston Tea PartyMar 20121
🥈AdvancedC.A.S.H. Bash WeekendNov 20111
5thIntermediateMid-Atlantic Dance JamMar 20110.75
🥉IntermediateSummer HummerAug 20100.75
🥈NoviceLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20100.75
5thAdvancedBoston Tea PartyMar 20110.5
4thIntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 20100.5
🥈IntermediateFlorida Dance MagicJul 20100.5
🥉IntermediateC.A.S.H. Bash WeekendNov 20100.375
5thNoviceMid-Atlantic Dance JamMar 20100.375
Đối tác tốt nhất
1.Alice Diggs12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Liana Ausborne6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Sarah Richard6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Charity Miller6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Amanda Thompson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Kimiko Lashley4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Maria Ford4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Rachel Mason4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Trendlyon Veal4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Valarie Young3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 64
Điểm Leader 100.00% 64
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 6 2008 - Tháng 6 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 63.16% 12
Chung kết 1.00x 19
Events 1.73x 19
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 21.67% 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 3 2011 - Tháng 6 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 80.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 7 2010 - Tháng 3 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 168.75% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 6 2008 - Tháng 6 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6
Mitchell Marcello được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Mitchell Marcello được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 13 trên tổng số 60 điểm
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2012
44
L
Reston, VA - March 2012
Partner:
Chung kết1
L
Cleveland, OH - November 2011
Partner: Maria Ford
24
L
Boston, MA, United States - August 2011
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2011
52
TỔNG:13
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
L
Reston, VA - March 2011
56
L
Burlington, MA - January 2011
Partner:
Chung kết1
L
Cleveland, OH - November 2010
Partner: Valarie Young
33
L
Newton, MA - November 2010
Partner: Rachel Mason
44
L
Buffalo, NY - September 2010
30
L
Boston, MA, United States - August 2010
Partner: Sarah Richard
36
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2010
24
TỔNG:24
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010
Partner: Alice Diggs
212
L
Seattle, WA, United States - April 2010
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2010
56
L
Cleveland, OH - November 2009
36
L
San Diego, CA - January 2009
Partner:
Chung kết1
L
Buffalo, NY - June 2008
Partner:
Chung kết1
TỔNG:27