Michael Shibasaki [6048]
Chi tiết
Tên: | Michael |
---|---|
Họ: | Shibasaki |
Tên khai sinh: | Shibasaki |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6048 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 72 | |
Điểm Leader | 100.00% | 72 |
Điểm 3 năm gần nhất | 12 | |
Khoảng thời gian | 17năm 8tháng | Tháng 9 2007 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 11.76% | 4 |
Vị trí | 58.82% | 20 |
Chung kết | 1.10x | 34 |
Events | 1.63x | 31 |
Sự kiện độc đáo | 19 | |
Advanced | ||
Điểm | 15.00% | 9 |
Điểm Leader | 100.00% | 9 |
Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
Khoảng thời gian | 9năm 3tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 4 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 57.14% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.40x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Leader | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 11 2009 - Tháng 11 2015 |
Chiến thắng | 15.38% | 2 |
Vị trí | 61.54% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.30x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
Điểm | 150.00% | 24 |
Điểm Leader | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 9 2007 - Tháng 9 2009 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 33.33% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.50x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Masters | ||
Điểm | 4 | |
Điểm Leader | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 2 2025 - Tháng 4 2025 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 5 | |
Điểm Leader | 100.00% | 5 |
Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 3 2023 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Michael Shibasaki được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Michael Shibasaki được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Advanced: 9 trên tổng số 60 điểm
L | Calgary, Alberta, Canada - April 2025 | 3 | 1 |
L | Calgary, Alberta, Canada - April 2024 Partner: Veronica Atwill | 3 | 1 |
L | Concord CA - March 2023 | Chung kết | 1 |
L | Vancouver, Canada - January 2020 | Chung kết | 1 |
L | Portland, OR - July 2017 Partner: Carlie O'Brien | 4 | 2 |
L | Fortaleza, Brazil - March 2016 Partner: Monalisa Cardoso | 4 | 2 |
L | Vancouver, Canada - January 2016 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 9 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L | Cleveland, OH - November 2015 | Chung kết | 1 |
L | Seattle, WA, United States - November 2015 Partner: Christine Pitawanich | 5 | 2 |
L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2015 Partner: Annabelle Pain | 1 | 5 |
L | Vancouver, Canada - January 2015 | Chung kết | 1 |
L | Seattle, WA, United States - April 2014 | Chung kết | 1 |
L | Vancouver, Canada - January 2013 Partner: Jillian Boyett | 3 | 3 |
L | Orlando, Florida, United States - January 2013 Partner: Margaret Little | 4 | 2 |
L | Burbank, CA - November 2012 | Chung kết | 1 |
L | Seattle, WA, United States - November 2012 Partner: Jillian Boyett | 5 | 2 |
L | Seattle, WA, United States - April 2012 | Chung kết | 1 |
L | Portland, OR - June 2010 Partner: Emily Shotts | 4 | 2 |
L | Monterey, CA - January 2010 Partner: Alyssa McKeever | 4 | 4 |
L | Redmond, WA - November 2009 Partner: Lily Robbins | 1 | 5 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
L | Seattle, WA, United States - September 2009 Partner: Lily Robbins | 2 | 8 |
L | Vancouver, WA - September 2009 Partner: Leilani Nakagawa | 3 | 6 |
L | Houston, TX - May 2009 | Chung kết | 1 |
L | Portland, OR - May 2009 | Chung kết | 1 |
L | Seattle, WA, United States - April 2009 | Chung kết | 1 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2009 | Chung kết | 1 |
L | Vancouver, WA - September 2008 | Chung kết | 1 |
L | Seattle, WA, United States - April 2008 Partner: Dawn Bloxham | 5 | 4 |
L | Seattle, WA, United States - September 2007 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 24 |
Masters: 4 tổng điểm
L | Calgary, Alberta, Canada - April 2025 Partner: Pamela Podmoroff | 1 | 3 |
L | Portland, OR - February 2025 Partner: Carrie Lucas | 5 | 1 |
TỔNG: | 4 |
Sophisticated: 5 tổng điểm
L | Nanaimo, British Columbia, Canada - May 2025 | 5 | 1 |
L | Calgary, Alberta, Canada - April 2025 Partner: Neuczki Mathurin | 1 | 3 |
L | Concord CA - March 2023 Partner: Patty Houston | 5 | 1 |
TỔNG: | 5 |