Jaime Beaver [6083]
Chi tiết
Tên: | Jaime |
---|---|
Họ: | Beaver |
Tên khai sinh: | Beaver |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6083 |
Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice |
Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
7.00
2 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2008 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Newcomer | Swingin' New England | Nov 2007 | 0.3125 |
5th | Novice | Summer Hummer | Aug 2008 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
1. | Bob Sanders | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Mike Rosa | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 15 | |
Điểm Follower | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 11 2007 - Tháng 1 2009 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
Điểm | 31.25% | 5 |
Điểm Follower | 100.00% | 5 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 8 2008 - Tháng 1 2009 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
Điểm | 10 | |
Điểm Follower | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 11 2007 - Tháng 11 2007 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Jaime Beaver được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Jaime Beaver được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Novice: 5 trên tổng số 16 điểm
F | San Diego, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2008 Partner: Mike Rosa | 5 | 4 |
TỔNG: | 5 |
Newcomer: 10 tổng điểm
F | Newton, MA - November 2007 Partner: Bob Sanders | 1 | 10 |
TỔNG: | 10 |