Bob Sanders [6010]

Chi tiết
Tên: Bob
Họ: Sanders
Tên khai sinh: Sanders
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Bob Sanders
WSDC-ID: 6010
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.27
15 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2012
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
1
 
 
 
1
 
1
 
 
 
1
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
1
 
1
1
 
 
 
 
2008
 
 
1
 
1
1
1
 
 
1
 
 
2007
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥈NoviceSwing FlingJul 20080.5
🥉IntermediateSwingin' Into SpringMay 20090.375
🥈NoviceCarolina GrooveOct 20080.375
🥈NoviceLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20080.375
🥇NewcomerSwingin' New England Dance FestivalNov 20070.3125
🥈MastersSweetheart Swing ClassicFeb 20120.25
4thIntermediateToronto Open Swing and Hustle ChampionshipsJul 20090.25
4thMastersCASH BashNov 20110.125
5thIntermediateToronto Open Swing and Hustle ChampionshipsJul 20110.125
5thIntermediateSwingin' Into SpringMay 20110.125
Đối tác tốt nhất
1.Jaime Beaver10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Kimiko Lashley8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Melody Carr6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Larysa Krasij6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Donna Purcell4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Louise Gour2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Nina El Badry2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Joann Podleski2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Rita Vine1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
10.Sarah Richard1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 49
Điểm Leader 100.00% 49
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 6 2007 - Tháng 2 2012
Chiến thắng 6.67% 1
Vị trí 86.67% 13
Chung kết 1.00x 15
Events 1.25x 15
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 30.00% 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 5 2009 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 3 2008 - Tháng 10 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 6 2007 - Tháng 11 2007
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 11 2011 - Tháng 2 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Bob Sanders được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Bob Sanders được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 9 trên tổng số 30 điểm
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2011
Partner: Rita Vine
51
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011
Partner: Sarah Richard
51
L
Burlington, MA - January 2011
Partner:
Chung kết1
L
Danvers, MA - August 2009
51
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2009
Partner: Louise Gour
42
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2009
Partner:
33
TỔNG:9
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L
N. Myrtle Beach, SC - October 2008
Partner: Melody Carr
26
L
Washington DC, USA - July 2008
28
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2008
Partner: Larysa Krasij
26
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008
Partner: Nina El Badry
52
L
Reston, VA - March 2008
Partner:
Chung kết1
TỔNG:23
Newcomer: 11 tổng điểm
L
Newton, MA - November 2007
Partner: Jaime Beaver
110
L
Buffalo, NY - June 2007
51
TỔNG:11
Masters: 6 tổng điểm
L
Tampa, FL - February 2012
Partner: Donna Purcell
24
L
Cleveland, OH - November 2011
42
TỔNG:6