Peter Daane [6145]
Chi tiết
| Tên: | Peter |
|---|---|
| Họ: | Daane |
| Tên khai sinh: | Daane |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Peter Daane |
| WSDC-ID: | 6145 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.90
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2012 | 0.625 |
| 5th | Intermediate | Chicagoland Dance Festival | Aug 2013 | 0.25 |
| 4th | Novice | Da Dance Camp | Feb 2008 | 0.25 |
| 🥇 | Newcomer | Spotlight New Year's Celebration | Dec 2007 | 0.25 |
| Final | Novice | Swing Dance America | Apr 2012 | 0.0625 |
| Final | Novice | Chicago Classic | Mar 2012 | 0.0625 |
| Final | Novice | Spotlight New Year's Celebration | Jan 2010 | 0.0625 |
| Final | Novice | Chicagoland Dance Festival | Aug 2009 | 0.0625 |
| Final | Novice | Swing Dance America | Apr 2009 | 0.0625 |
| 5th | Novice | Chicagoland Dance Festival | Aug 2008 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Anna Kondakova | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Pam Kobin | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Susan Grupp | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Lauren Wietchy | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 5. | Melissa Moy | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 29 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 8tháng | Tháng 12 2007 - Tháng 8 2013 |
| Chiến thắng | 20.00% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.67x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 6.67% | 2 |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2013 - Tháng 8 2013 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 2 2008 - Tháng 7 2012 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 37.50% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 12 2007 - Tháng 12 2007 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Peter Daane được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Peter Daane được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 2 trên tổng số 30 điểm
| L | Chicago, IL - August 2013 Partner: Lauren Wietchy | 5 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| L | Green Bay, WI - July 2012 Partner: Anna Kondakova | 1 | 10 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - March 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - August 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - August 2008 Partner: Melissa Moy | 5 | 0 |
| L | Chicago, IL - February 2008 Partner: Susan Grupp | 4 | 4 |
| TỔNG: | 19 | ||
Newcomer: 8 tổng điểm
| L | Nashville, Tennesse, USA - December 2007 Partner: Pam Kobin | 1 | 8 |
| TỔNG: | 8 | ||
Peter Daane