Kimberly Hammett [6181]
Chi tiết
| Tên: | Kimberly |
|---|---|
| Họ: | Hammett |
| Tên khai sinh: | Hammett |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kimberly Hammett |
| WSDC-ID: | 6181 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.20
5 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2009 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Novice | Monterey SwingFest | Jan 2009 | 0.625 |
| 🥈 | Novice | Meet Me in St. Louis Swing Dance Championships | Sep 2008 | 0.625 |
| 5th | Novice | Monterey SwingFest | Jan 2008 | 0.25 |
| Final | Novice | Swing City Chicago | Oct 2008 | 0.0625 |
| Final | Novice | Swingtime in the Rockies | Aug 2008 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Stephen White | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Mike Tinder | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Hieu Ngo | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 26 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2008 - Tháng 1 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 162.50% | 26 |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2008 - Tháng 1 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Kimberly Hammett được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Kimberly Hammett được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
| F | Monterey, CA - January 2009 Partner: Stephen White | 3 | 10 |
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2008 | Chung kết | 1 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2008 Partner: Mike Tinder | 2 | 10 |
| F | Denver, CO - August 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2008 Partner: Hieu Ngo | 5 | 4 |
| TỔNG: | 26 | ||
Kimberly Hammett