Stephen White [5730]

Chi tiết
Tên: Stephen
Họ: White
Tên khai sinh: White
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Stephen White
WSDC-ID: 5730
Các hạng mục được phép: Champions Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.18
73 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2023
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
1
2015
 
1
1
 
 
 
 
1
 
2
 
 
2014
1
1
 
 
 
1
 
1
 
1
1
 
2013
1
 
 
1
1
1
1
 
2
1
 
2
2012
1
 
2
 
1
 
1
1
3
 
2
 
2011
2
 
 
 
1
2
2
 
 
 
2
 
2010
1
 
1
1
1
2
2
 
 
 
2
 
2009
1
 
1
 
1
2
2
 
 
 
1
 
2008
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
1
 
2007
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈All-StarsAustin RocksSep 20244
🥈All-StarsUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 20124
🥈All-StarsLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20114
🥉ChampionsTampa Bay ClassicNov 20143
🥉ChampionsAmericas ClassicJan 20143
🥉All-StarsUS Open Swing Dance ChampionshipsDec 20133
🥇All-StarsSweetheart Swing ClassicFeb 20152.5
🥇AdvancedTampa Bay ClassicNov 20102.5
5thChampionsThe After PartyDec 20162
4thChampionsUK & European WCS ChampionshipsApr 20162
Đối tác tốt nhất
1.Susan Kirklin11 pts(3 events)Avg: 3.67 pts/event
2.Annmarie Marker10 pts(3 events)Avg: 3.33 pts/event
3.Heidi Batdorf10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Kimberly Hammett10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Dawn Sgarlata9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
6.Sonya Dessureault8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
7.Elizabeth Spann8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Janelle Guido8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Alyssa McKeever8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
10.Samantha Fernandez8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 232
Điểm Leader 100.00% 232
Điểm 3 năm gần nhất 10
Khoảng thời gian 18năm Tháng 6 2007 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 9.59% 7
Vị trí 79.45% 58
Chung kết 1.01x 73
Events 1.89x 72
Sự kiện độc đáo 38

Champions

Điểm 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 8tháng Tháng 11 2011 - Tháng 7 2022
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 6
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Invitational

Điểm 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 7 2012 - Tháng 10 2016
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 100.00% 9
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

All-Stars

Điểm 50.67% 76
Điểm Leader 100.00% 76
Điểm 3 năm gần nhất 10
Khoảng thời gian 14năm Tháng 6 2011 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 4.35% 1
Vị trí 82.61% 19
Chung kết 1.00x 23
Events 1.15x 23
Sự kiện độc đáo 20

Advanced

Điểm 123.33% 74
Điểm Leader 100.00% 74
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 11 2009 - Tháng 2 2014
Chiến thắng 14.29% 3
Vị trí 76.19% 16
Chung kết 1.05x 21
Events 1.54x 20
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 60.00% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 3 2009 - Tháng 7 2009
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 156.25% 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 6 2007 - Tháng 1 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4
Stephen White được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Stephen White được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 15 tổng điểm
L
Denver, CO - July 2022
51
L
Dallas, TX, United States - July 2021
Partner: Larisa Tingle
51
L
Los Angels, California, USA - April 2017
Partner:
Chung kết1
L
Irvine, CA, - December 2016
Partner: Torri Zzaoui
52
L
London, England - April 2016
42
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2014
Partner: Susan Kirklin
33
L
Houston, TX - January 2014
Partner: Susan Kirklin
33
L
Houston, TX - January 2013
Partner:
Chung kết1
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:15
Invitational: 24 tổng điểm
L
Atlanta, GA, USA - October 2016
33
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2015
33
L
Atlanta, GA, USA - October 2015
51
L
Chicago, IL, United States - March 2015
Partner: Susan Kirklin
15
L
Atlanta, GA, USA - October 2014
24
L
Detroit, Michigan, USA - June 2014
51
L
Jacksonville, FL, USA - September 2013
51
L
Dallas, TX - September 2013
Partner: Blandine Iche
15
L
New Orleans, LA - July 2012
Partner: Katie Boyle
51
TỔNG:24
All-Stars: 76 trên tổng số 150 điểm
L
Redmond, Oregon - June 2025
31
L
Austin, Texas, TX, USA - September 2024
28
L
Monterey, CA - January 2023
Partner:
Chung kết1
L
St. Louis, MO, USA - May 2018
31
L
St. Petersburg, FL - August 2015
42
L
Tampa, FL - February 2015
15
L
St. Petersburg, FL - August 2014
Partner: Stacy Kay
42
L
Nashville, Tennesse, USA - December 2013
Partner: Cameo Cross
42
L
Burbank, CA - December 2013
36
L
Atlanta, GA, USA - October 2013
Partner: Torri Zzaoui
24
L
Phoenix, AZ, United States - July 2013
52
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - May 2013
Partner: Alyssa Kling
33
L
Burbank, CA - November 2012
Partner: Janelle Guido
28
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2012
44
L
St. Louis, Mo, USA - September 2012
33
L
Jacksonville, FL, USA - September 2012
Partner: Linda Cuccio
33
L
Dallas, TX - September 2012
Partner: Kara Frenzel
24
L
Boston, MA, United States - August 2012
52
L
Chicago, IL - March 2012
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2012
44
L
Denver, CO - July 2011
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011
28
TỔNG:76
Advanced: 74 trên tổng số 60 điểm
L
Tampa, FL - February 2014
42
L
Orlando, FL - April 2013
Partner: Renee Lipman
24
L
San Diego, CA - May 2012
48
L
Houston, TX - January 2012
52
L
Burbank, CA - November 2011
Partner:
Chung kết1
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2011
15
L
Orlando, FL - June 2011
Partner: Renee Lipman
42
L
San Diego, CA - May 2011
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - January 2011
36
L
Orlando, Florida, United States - January 2011
Partner: Dawn Sgarlata
15
L
Burbank, CA - November 2010
Partner:
Chung kết1
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2010
Partner: Heidi Batdorf
110
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2010
42
L
Washington DC, USA - July 2010
33
L
Orlando, FL - June 2010
Partner:
30
L
Orlando, FL - June 2010
Partner:
42
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2010
Partner:
Chung kết1
L
Lake Geneva, IL - April 2010
36
L
Reston, VA - March 2010
Partner: Lara Deni
28
L
Orlando, Florida, United States - January 2010
Partner: Dawn Sgarlata
24
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2009
Partner:
Chung kết1
TỔNG:74
Intermediate: 18 trên tổng số 30 điểm
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2009
15
L
Washington DC, USA - July 2009
24
L
Orlando, FL - June 2009
Partner: Kim Bass
24
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2009
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2009
Partner: Cami Lau
33
TỔNG:18
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
L
Monterey, CA - January 2009
310
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2008
Partner:
Chung kết1
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2008
44
L
Orlando, FL - June 2008
Partner: Melissa Foti
28
L
Orlando, FL - June 2007
52
TỔNG:25